Tổng hợp công bố Danh mục biệt dược gốc từ đợt 1 đến đợt 11
| STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế, Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
| 1 | Arimidex | Anastrozole | 1mg | Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-10735-10 |
| 2 | Bambec | Bambuterol HCl | 10mg | Viên nén, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-9935-10 |
| 3 | Betaloc Zok 25 mg | Metoprolol succinate | 23,75 mg metoprolol succinate tương đương với 25 mg metoprolol tartrate | Viên
nén phóng thích kéo dài, hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-6895-08 |
| 4 | Betaloc Zok 50 mg | Metoprolol succinate | 47,5 mg metoprolol succinate tương đương với 50 mg metoprolol tartrate | Viên
nén phóng thích kéo dài, chai 30 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-6896-08 |
| 5 | Ciprobay | Ciprofloxacin | 500 mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim | VN-14009-11 |
| 6 | Ciprobay IV | Ciprofloxacin | 200 mg | Hộp 1 lọ 100ml dịch truyền | VN-14008-11 |
| 7 | Concor | Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino-propanols) | 5mg | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-7748-09 |
| 8 | Concor Cor | Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino-propanols) | 2,5mg | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-7267-08 |
| 9 | Coversyl 10mg | Perindopril Arginine 10mg | 10mg | Hộp 1 lọ chứa 30 viên nén bao phim | VN-5642-08 |
| 10 | Coversyl 5mg | Perindopril Arginine 5mg | 5mg | Hộp 1 lọ chứa 30 viên nén bao phim | VN-5643-08 |
| 11 | Crestor (Đóng gói: AstraZeneca UK Ltd., UK) | Rosuvastatin | Rosuvastatin calcium 10,4 mg, tương đương rosuvastatin 10 mg | Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-8439-09 |
| 12 | Crestor (Đóng gói: AstraZeneca UK Ltd., UK) | Rosuvastatin | Rosuvastatin calcium 20,8 mg, tương đương rosuvastatin 20 mg | Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-8440-09 |
| 13 | Crestor (Đóng gói: AstraZeneca UK Ltd., UK) | Rosuvastatin | Rosuvastatin calcium 5,2 mg, tương đương rosuvastatin 5 mg | Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-12164-11 |
| 14 | Cymevene | Ganciclovir sodium | 500mg | Hộp 1 lọ bột đông khô | VN-5354-10 |
| 15 | Daktarin oral gel | Miconazole | 20mg/g | Hộp 1 tuýp 10g gel rơ miệng | VN-14214-11 |
| 16 | Dermovate cream | Clobetasol propionate | 0.05%, 5g | Hộp 1 tuýp 5g kem bôi ngoài da | VN-7185-08 |
| 17 | Diamicron MR | Gliclazide 30mg | 30mg | Hộp 2 vỉ x 30 viên nén giải phóng có kiểm soát | VN-12558-11 |
| 18 | Diamicron MR 60 | Gliclazide 60mg | 60mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén giải phóng kéo dài | VN-13764-11 |
| 19 | Elthon 50mg | Itopride hydrochloride | 50mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-8408-09 |
| 20 | Eumovate cream | Clobetasol butyrate | 0.05%, 5g | Hộp 1 tuýp 5g kem bôi ngoài da | VN-7687-09 |
| 21 | Fugacar | Mebendazole | 500mg | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén | VN-11118-10 |
| 22 | Gadovist | Gadobutrol | 1mmol/ml | Hộp 1 xylanh x 5ml, hộp 5 xylanh x 10ml dung dịch tiêm | VN-12876-11 |
| 23 | Glucobay 50 | Acarbose | 50mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | VN-10758-10 |
| 24 | Glucobay 100 | Acarbose | 100mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | VN-10757-10 |
| 25 | Gyno-Pevaryl Depot | Econazole nitrate | 150mg | Hộp 1 vỉ x 2 viên trứng đặt âm đạo | VN-11127-10 |
| 26 | Ilomedin 20 | Iloprost trometamol 27mcg/1ml tương đương 20mcg/1ml Iloprost | 20 mcg/1ml | Hộp 5 ống 1ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | VN-9947-10 |
| 27 | Imodium | Loperamide hydrocloride | 2mg | Hộp 25 vỉ x 4 viên nang | VN-13196-11 |
| 28 | Iressa | Gefitinib | 250 mg | Viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN- 15209-12 |
| 29 | Lacipil 2mg | Lacidipin | 2mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim | VN-9227-09 |
| 30 | Lacipil 4mg | Lacidipin | 4mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim | VN-9228-09 |
| 31 | Levitra | Vardenafil | 10 mg | Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim | VN-6928-08 |
| 32 | Levitra | Vardenafil | 20 mg | Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim | VN-6929-08 |
| 33 | Levitra | Vardenafil | 5mg | Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim | VN-6930-08 |
| 34 | Losec | Omeprazole
sodium |
Omeprazole sodium 42,6 mg tương đương Omeprazole 40 mg | Bột
và dung môi pha dung dịch tiêm tĩnh mạch, hộp 1 lọ chứa bột đông khô và 1 ống dung môi |
VN-9444-10 |
| 35 | Losec mups | Omeprazole magnesium | Omeprazole magnesium 20,6 mg tương đương Omeprazole 20 mg | Viên nén kháng dịch dạ dày , hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-10733-10 |
| 36 | Magnevist | Gadopentetate dimeglumine | 469.01 mg/ml, 10ml | Hộp 1 lọ 10 ml dung dịch tiêm | VN-14921-12 |
| 37 | Mobic | Meloxicam | 15 mg/1,5 ml | Hộp 5 ống x 1,5ml | VN-6453-08 |
| 38 | Mobic | Meloxicam | 7,5 mg | Viên nén, hộp 2, 3 vỉ x 10 viên | VN-5222-08 |
| 39 | Mobic | Meloxicam | 15 mg | Viên nén, hộp 2, 3 vỉ x 10 viên | VN-5221-08 |
| 40 | Motilium | Domperidone | 1mg/ml | Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml Hỗn dịch uống | VN-13739-11 |
| 41 | Motilium-M | Domperidone | 10mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | VN-14215-11 |
| 42 | Mucosta | Rebamipide | 100mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | VN-12336-11 |
| 43 | Nexavar | Sorafenib tosylate | 200 mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-9946-10 |
| 44 | Nimotop | Nimodipine | 300 mg | Hộp 3 vỉ 10 viên nén | VN-10759-10 |
| 45 | Nolvadex - D 20 mg | Tamoxifen | Tamoxifen citrate 30,4 mg tương đương với Tamoxifen 120mg | Viên nén bao, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-7977-09 |
| 46 | Nolvadex 10 mg | Tamoxifen | Tamoxifen citrate 15,2 mg tương đương với Tamoxifen 10mg | Viên nén bao. Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-13483-11 |
| 47 | Onglyza 2,5 mg | Saxagliptin | 2,5 mg | Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN2-1-12 |
| 48 | Onglyza 5 mg | Saxagliptin | 5 mg | Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN2-2-12 |
| 49 | Pletaal | Cilostazol | 50mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | VN-12337-11 |
| 50 | Pletaal | Cilostazol | 100mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | VN-12338-11 |
| 51 | Provironum | Mesterolone | 25mg | Viên nén. Hộp 5 vỉ x 10 viên nén | VN-9007-09 |
| 52 | Risperdal 1mg | Risperidone | 1mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén | VN-10312-10 |
| 53 | Risperdal 2mg | Risperidone | 2mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén | VN-5438-10 |
| 54 | Rocephin | Ceftriaxone | 1 g | Hộp 1 lọ bột pha tiêm tĩnh mạch 1g + 1 ống dung dịch pha tiêm 10 ml | VN-6149-08 |
| 55 | Rocephin | Ceftriaxone | 250mg | Hộp 1 lọ bột pha tiêm tĩnh mạch + 1 ống dung dịch pha tiêm 5ml | VN-6148-08 |
| 56 | Seroquel xr 200 mg | Quetiapine | Quetiapine fumarate 230,26 mg tương đương Quetiapine 200 mg | Viên nén phóng thích kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-4976-10 |
| 57 | Seroquel xr 300 mg | Quetiapine | Quetiapine fumarate 345,38 mg tương đương Quetiapine 300 mg | Viên nén phóng thích kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-4977-10 |
| 58 | Seroquel xr 400 mg | Quetiapine | Quetiapine fumarate 460,50 mg tương đương Quetiapine 400 mg | Viên nén phóng thích kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-4978-10 |
| 59 | Seroquel xr 50 mg | Quetiapine | Quetiapine fumarate 57,56 mg tương đương Quetiapine 50 mg | Viên nén phóng thích kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-4979-10 |
| 60 | Sifrol | Pramipexole HCl | 1.5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang giải phóng chậm | VN1-408-11 |
| 61 | Sifrol IR | Pramipexole HCl | 0.25mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang giải phóng chậm | VN-10785-10 |
| 62 | Sifrol IR | Pramipexole HCl | 1mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang giải phóng chậm | VN-14928-12 |
| 63 | Spiriva | Tiotropium bromide | 18 mcg | Viên nang khí dung; hộp 3 vỉ x 10 viên hoặc 1 vỉ x 10 viên kèm dụng cụ để hít | VN-6939-08 |
| 64 | Spiriva Respimat | Tiotropium bromide | 2,5 mcg/xịt | Dung dịch phun mù, Hộp 60 nhát xịt. | VN-6456-08 |
| 65 | Sporal | Itraconazole | 100mg | Hộp 1 vỉ x 4 viên nang | VN-13740-11 |
| 66 | Sporanox IV | Itraconazole | 250mg/25ml | Bộ sản phẩm bao gồm 1 hộp thuốc Sporanox IV chứa 1 ống thuốc 25ml, 1 túi dung môi NaCl 0.9% và 1 bộ dây có nối khóa van hai chiều | VN-15479-12 |
| 67 | Stugeron | Cinnarizine | 25mg | Hộp 25 vỉ x 10 viên | VN-14218-11 |
| 68 | Survanta | Phospholipid (Bovine lung lipids) | 25mg/ml | Hỗn dịch dùng đường nội khí quản, Hộp 1 lọ 4ml | VN-12133-11 |
| 69 | Tanatril 5mg | Imidapril | 5mg | Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-13231-11 |
| 70 | Tanatril 10mg | Imidapril | 10mg | Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-13230-11 |
| 71 | Tavanic | Levofloxacin | 500mg | Dung dịch tiêm truyền, hộp 1 lọ 100 ml | VN-11312-10 |
| 72 | Tavanic | Levofloxacin | 500mg | Viên nén bao phim, hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-10551-10 |
| 73 | Tavanic | Levofloxacin | 250mg | Dung dịch tiêm truyền, hộp 1 lọ 50ml | VN-11311-10 |
| 74 | Topamax | Topiramate | 50mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-12512-11 |
| 75 | Ultravist 300 | Iopromide | 623.40mg/ml | Hộp 10 chai 50 ml, Hộp 10 chai 100ml dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền | VN-14922-12 |
| 76 | Ultravist 370 | Iopromide | 768.86mg/ml | Hộp 10 chai 50 ml, Hộp 10 chai 100ml dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền | VN-14923-12 |
| 77 | Viramune | Nevirapine hemihydrate | 50mg/5ml | Hộp dịch uống, chai 20ml và 240ml | VN-5864-08 |
| 78 | Xarelto | Rivaroxaban | 10 mg | Hộp 1 vỉ x10 nén bao phim | VN-13506-11 |
| 79 | Xeloda | Capecitabine | 500mg | Hộp 12 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-10242-10 |
| 80 | Xeloda | Capecitabine | 500mg | Hộp 12 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN1-604-12 |
| 81 | Zeffix tablets | Lamivudin | 100mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN-10262-10 |
| 82 | Zentel 200mg | Albedazole | 200mg | Hộp 1 vỉ x 2 viên nén bao phim | GC-0182-12 |
| 83 | Zestril 10 mg | Lisinopril
dihydrate |
Lisinopril dihydrate 10,89 mg, tương đương với 10 mg lisinopril khan | Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15212-12 |
| 84 | Zestril 20 mg | Lisinopril dihydrate | Lisinopril dihydrate 21,78 mg, tương đương với 20 mg lisinopril khan | Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15211-12 |
| 85 | Zestril 5 mg | Lisinopril dihydrate | Lisinopril dihydrate 5,45 mg, tương đương với 5 mg lisinopril khan | Viên nén, hộp 2 vỉ x14 viên | VN-15213-12 |
| 86 | Zinacef | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) | 750mg | Hộp 1 lọ bột pha tiêm hoặc truyền | VN-10706-10 |
| 87 | Zinnat suspension | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) | 125mg/5ml | Hộp 1 chai hoặc 10 gói cốm pha hỗn dịch uống | VN-9663-10 |
| 88 | Zinnat tablets | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) | 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-10261-10 |
| 89 | Zinnat tablets 250mg | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) | 250mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-5372-10 |
| 90 | Zinnat tablets125mg | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) | 125mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-10260-10 |
| 91 | Klacid | Clarithromycine | 125mg/5ml | Cốm pha hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ 60ml & Hộp 1 lọ 30ml | VN-4142-07 |
| 92 | Pneumorel | Fenspiride HCl 80mg | 80mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên bao | VN-3074-07 |
| 93 | Procoralan 5mg | Ivabradine 5mg | 5mg | Hộp 4 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN-4520-07 |
| 94 | Procoralan 7.5mg | Ivabradine 7.5mg | 7.5mg | Hộp 4 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN-4521-07 |
| 95 | Protelos | Strontinium Ranelate 2g | 2g | Hộp 28 gói bột pha hỗn dịch uống | VN-5007-07 |
| 96 | Trivastal Retard | Piribedil 50mg | 50mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên bao phóng thích chậm | VN-3075-07 |
| 97 | Avodart | Dutasterid | 0,5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | VN-9226-09 |
| 98 | Casodex | Bicalutamide | 50mg | Viên
nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-8436-09 |
| 99 | Cordarone | Amiodaron | 200mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-5086-07 |
| 100 | Cordarone 150mg/3ml | Amiodaron | 150mg/3ml | Hộp 6 ống x 3ml | VN-11316-10 |
| 101 | Dogmatil | Sulpiride | 50mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên nang | VN-6301-08 |
| 102 | Duphaston | Dydrogesterone | 10mg | Viên nén bao phim; Hộp 20 viên | VN-12830-11 |
| 103 | Duspatalin retard | Mebeverine hydrochloride | 200 mg | Viên nang giải phóng kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-128321-11 |
| 104 | Forane | Isoflurane | Hộp 1 lọ 100 ml; Hộp 1 lọ 250 ml | VN-9911-10 | |
| 105 | Herbesser | Diltiazem HCl | 30mg | Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-13228-11 |
| 106 | Herbesser 60 | Diltiazem HCl | 60mg | Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-13229-11 |
| 107 | Hytrin | Terazosin | 1mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-12134-11 |
| 108 | Hytrin | Terazosin | 2mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-12135-11 |
| 109 | Klacid 250 mg | Clarithromycine | Clarithromycin 250 mg | Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ 10 viên; Hộp 1 vỉ 14 viên | VN-12136-11 |
| 110 | Klacid Forte | Clarithromycine | Clarithromycin 500 mg | Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ 14 viên | VN-9912-10 |
| 111 | Klacid MR | Clarithromycine | Clarithromycin 500 mg | Viên nén giải phóng chậm. Hộp 5 viên | VN-9913-10 |
| 112 | Luvox 100mg | Fluvoxamine maleate | 100mg | Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên | VN-6806-08 |
| 113 | Meronem | Meropenem | 500mg | Bột pha dung dịch tiêm truyền. Hộp 1 lọ, 10 lọ x 20ml | VN-7975-09 |
| 114 | Meronem | Meropenem | 1g | Bột
pha dung dịch tiêm truyền, hộp 1 lọ/10 lọ x 30 ml |
VN-7976-09 |
| 115 | Natrilix SR | Indapamide 1.5mg | 1.5mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên bao phóng thích chậm | VN-3832-07 |
| 116 | Plavix | Clopidogrel | 300mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-8880-09 |
| 117 | Plavix | Clopidogrel | 75mg | Hộp 1 vỉ x 14 vien nén bao phim | VN-4610-07 |
| 118 | Sevorane | Sevoflurane | 250ml | Hộp 1 lọ 250 ml | VN-9914-10 |
| 119 | Solian | Amisulpride | 100mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-10337-05 |
| 120 | Solian 400mg | Amisulpride | 400mg | Hộp 30 viên nén bao phim | VN-5618-10 |
| 121 | Solian | Amisulpride | 50mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-1527-06 |
| 122 | Solian 200mg | Amisulpride | 200mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-11317-10 |
| 123 | Xylocaine Jelly | Lidocaine
hydrochloride monohydrate |
2% (Lidocaine hydrochloride monohydrate tương đương lidocaine hydrochloride 20 mg/1g gel) | Gel, hộp 10 tuýp x 30g gel | VN-10739-10 |
| 124 | Zantac injection | Ranitidine (dưới dạng ranitidine HCl) | Ranitidine 25 mg/ml | Hộp 5 ống 2 ml dung dịch tiêm | VN-10265-10 |
| 125 | Zantac Tablets | Ranitidine (dưới dạng ranitidine HCl) | 150mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-10264-10 |
| 126 | Adalat 10mg | Nifedipine | 10 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | VN-14010-11 |
| 127 | Adalat LA | Nifedipine | 60 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên phóng thích kéo dài | VN-10755-10 |
| 128 | Adalat LA 20 | Nifedipine | 20 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên phóng thích kéo dài | VN-15727-12 |
| 129 | Adalat LA 30mg | Nifedipine | 30 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên phóng thích kéo dài | VN-10754-10 |
| 130 | Adalat retard | Nifedipine | 20 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim tác dụng chậm | VN-10756-10 |
| 131 | Afinitor 10mg | Everolimus | 10mg | Hộp 3 vỉ × 10 viên nén | VN1-609-12 |
| 132 | Afinitor 5mg | Everolimus | 5mg | Hộp 3 vỉ × 10 viên nén | VN1-609-12 |
| 133 | Aminoplasmal.BBraun | Acid Amine | 10% E | 250ml | VN7473-09 |
| 134 | Aminoplasmal.BBraun | Acid Amine | 5% E | 500ml | VN7474-09 |
| 135 | Aminoplasmal.BBraun | Acid Amine | 5% E | 250ml | VN7474-09 |
| 136 | Atarax | Hydroxyzine hydrochloride | 25mg | Hộp 1 vỉ x 30 viên nén bao phim | VN-11059-10 |
| 137 | Augmentin 1g tablets | Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) | Amoxicillin 875mg/Acid clavulanic 125mg | Hộp 2 vỉ X 7 viên nén bao phim | VN-5377-10 |
| 138 | Avamys | Fluticasone Furoat | 27.5mcg/liều xịt | Hỗn dịch xịt mũi. Hộp 1 bình 30, 60 hoặc 120 liều xịt. | VN-12459-11 |
| 139 | Avelox | Moxifloxacin | 400mg/250ml | Hộp 1 chai 250ml, túi 250ml dung dịch truyền 400mg/250ml | VN-6927-08 |
| 140 | Avelox | Moxifloxacin | 400mg | Hộp 1 vỉ x 5 viên nén bao phim | VN-9005-09 |
| 141 | Azopt Drop 1% 5ml | Brinzolamide 1% | 1%; 5ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | VN-9921-10 |
| 142 | Bactroban ointment | mupirocin acid | 20mg/g | Hộp 1 tuýp 5g | VN-12464-11 |
| 143 | Betaloc | Metoprolol tartrate | 50mg | Viên
nén, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-8437-09 |
| 144 | Broncho-Vaxom Adults | Bacterial lysates of Haemophilus influenza; Diplococcus pneumonia; Klebsialla pneumoniea and azaenae | 7mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng | VN-15432-12 |
| 145 | Broncho-Vaxom Children | Bacterial lysates of Haemophilus influenza; Diplococcus pneumonia; Klebsialla pneumoniea and azaenae | 3.5mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang | VN-15048-12 |
| 146 | Calcium Sandoz 500mg | Calcium carbonate, Calcium lactate gluconate | 300mg Calcium carbonate, 2940mg Calcium lactate gluconate | Hộp 1 tuýp × 10, 20 viên sủi bọt | VN-10445-10 |
| 147 | Cataflam 25 | Diclofenac potassium | 25mg | Hộp 2 vỉ × 10 viên nén bao đường | VN-7775-09 |
| 148 | Cataflam 50 | Diclofenac potassium | 50mg | Hộp 1 vỉ × 10 viên nén bao đường | VN-7776-09 |
| 149 | Cavinton | Vinpocetine | 10mg/2ml | Thuôc tiêm, hộp 10 ống 2ml | VN-9211-09 |
| 150 | Cavinton 5mg | Vinpocetine | 5mg | Viên nén, hộp 2 vỉ x 25 viên | VN-5362-10 |
| 151 | Cavinton Forte | Vinpocetine | 10mg | Viên nén, hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên | VN-6654-08 |
| 152 | Ceclor 125mg | Cefaclor | 125mg | Cốm pha hỗn dịch uống | VN-15935-12 |
| 153 | Ceclor 250mg | Cefaclor | 250mg | viên nang | VN-5147-07 |
| 154 | Ceclor 375mg | Cefaclor | 375mg | viên nén bao phim giải phóng chậm | VN-3820-07 |
| 155 | Certican | Everolimus | 0,75mg | Hộp 6 vỉ × 10 viên nén | VN1-593-11 |
| 156 | Certican | Everolimus | 0,5mg | Hộp 6 vỉ × 10 viên nén | VN1-592-11 |
| 157 | Certican | Everolimus | 0,25mg | Hộp 6 vỉ × 10 viên nén | VN1-591-11 |
| 158 | Clarityne Syr 60ml | Loratadine | 60 mL | Syrup; Mỗi hộp chứa 1 chai | VN-10561-10 |
| 159 | Co-Diovan 160/25 | Valsartan, Hydrochlothiazide | 160mg Valsartan; 25mg Hydrochlothiazide | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim | VN-8856-09 |
| 160 | Co-Diovan 160/25 | Valsartan, Hydrochlothiazide | 160mg Valsartan; 25mg Hydrochlothiazide | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim | VN-9768-10 |
| 161 | Co-Diovan 80/12.5 | Valsartan, Hydrochlothiazide | 80mg Valsartan; 12,5mg Hydrochlothiazide | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim | VN-9769-10 |
| 162 | Curosurf | Phospholipid chiết xuất tờ phổi lợn (poractant alfa) | 120mg/1,5ml | Lọ dịch treo vô khuẩn để bơm vào nội khi quản. 1,5ml | VN-8226-09 |
| 163 | Desferal | Desferrioxamin methane sulfonate | 500mg | Hộp 10 lọ 500mg bột pha tiêm | VN-4541-07 |
| 164 | Diovan 160 | Valsartan | 160mg | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim | VN-7768-09 |
| 165 | Diovan 80 | Valsartan | 80mg | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim | VN-7770-09 |
| 166 | Duac Once Daily gel | Clindamycin phosphat, benzoyl peroxid | 1%+5% | Hộp tuýp 10g, gel bôi da | VN-7845-09 |
| 167 | Egaten | Triclabendazole | 250mg | Hộp 1 vỉ × 4 viên nén | 4834/QLD-KD |
| 168 | Exforge 10/160 mg | Amlodipine besylate, Valsartan | 10mg Amlodipine besylate, 160mg Valsartan | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim | VN-5690-08 |
| 169 | Exforge 5/160 mg | Amlodipine besylate, Valsartan | 5mg Amlodipine besylate, 160mg Valsartan | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim | VN-5691-08 |
| 170 | Exforge 5/80 mg | Amlodipine besylate, Valsartan | 5mg Amlodipine besylate, 80mg Valsartan | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim | VN-5692-08 |
| 171 | Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg | Amlodipine besylate, Valsartan, Hydrochlorothiazide | 10mg Amlodipine besylate; 160mg Valsartan; 12,5mg Hydrochlorothiazide | Hộp 1 vỉ × 7 viên nén bao phim | VN1-756-12 |
| 172 | Exforge HCT 10mg/160mg/25mg | Amlodipine besylate, Valsartan, Hydrochlorothiazide | 10mg Amlodipine besylate; 160mg Valsartan; 25mg Hydrochlorothiazide | Hộp 1 vỉ × 7 viên nén bao phim | VN1-757-12 |
| 173 | Exforge HCT 10mg/320mg/25mg | Amlodipine besylate, Valsartan, Hydrochlorothiazide | 10mg Amlodipine besylate; 320mg Valsartan; 25mg Hydrochlorothiazide | Hộp 1 vỉ × 7 viên nén bao phim | VN1-758-12 |
| 174 | Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg | Amlodipine besylate, Valsartan, Hydrochlorothiazide | 5mg Amlodipine besylate; 160mg Valsartan; 12,5mg Hydrochlorothiazide | Hộp 1 vỉ × 7 viên nén bao phim | VN1-759-12 |
| 175 | Exforge HCT 5mg/160mg/25mg | Amlodipine besylate, Valsartan, Hydrochlorothiazide | 5mg Amlodipine besylate; 160mg Valsartan; 25mg Hydrochlorothiazide | Hộp 1 vỉ × 7 viên nén bao phim | VN1-760-12 |
| 176 | Femara | Letrozole | 2,5mg | Hộp 3 vỉ × 10 viên nén bao phim | VN-6749-08 |
| 177 | Fortum | Ceftazidime | 1g | Hộp 1 Lọ thuốc bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml | VN-10705-10 |
| 178 | Galvus | Vildagliptin | 50mg | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén | VN1-444-11 |
| 179 | Gemzar | Gemcitabine | 200mg | Hộp 1 lọ 200mg bột đông khô dùng để pha truyền tĩnh mạch | VN-3975-07 (SĐK mới: VN1-730-12) |
| 180 | hexabrix 320 | meglumine ioxitalamate, natri ioxitalamate | 100ml dung dịch chứa meglumine ioxaglate 39,30g, natri ioxaglate 19,65g | hộp 25 lọ 50ml dung dịch tiêm | VN-7704-09 |
| 181 | Januvia 100mg, H/28 viên | Sitagliptin | 100 mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ X 14 viên nén bao phim | VN1-410-11 |
| 182 | Januvia 25mg, H/28 viên | Sitagliptin | 25 mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ X 14 viên nén bao phim | VN1-411-11 |
| 183 | Januvia 50mg, H/28 viên | Sitagliptin | 50 mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ X 14 viên nén bao phim | VN1-412-11 |
| 184 | Lamisil | Terbinafine hydrochloride | 1% | Hộp 1 tuýp 15g kem | VN-6235-08 |
| 185 | Lamisil Once | Terbinafine hydrochloride | 11,25mg/g | Hộp 1 tuýp 4g dung dịch tạo màng | VN-11217-10 |
| 186 | Lipidem | Lipid MCT +LCT +Fish oil | 20% | 100ml | 13099/QLD/KD |
| 187 | Lipidem | Lipid MCT +LCT +Fish oil | 20% | 250ml | 13099/QLD-KD |
| 188 | Lotemax | Loteprednol etabonate | Loteprednol etanonate 0,5% | hộp 1 lọ 5 ml, hộp 1 lọ 19 ml, hộp 1 lọ 15 ml hỗn dịch thuốc nhỏ mắt vô trùng | VN-7218-08 |
| 189 | Lovenox | Enoxaparin | Dung dịch tiêm 40mg (4000 anti-Xa IU/0,4ml) | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml | VN-10550-10 |
| 190 | Lovenox | Enoxaparin | Dung dịch 60mg (6000 anti-Xa IU/0,6ml) | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml | VN-10556-10 |
| 191 | Lovenox | Enoxaparin | Dung dịch tiêm 20mg (2000 anti Xa IU/0,2ml) | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,2ml | VN-10555-10 |
| 192 | Morihepamin | L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine acetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Serine, L-Proline, L-Tyrosine, Glycine | 7,58% | Túi 500ml, tiêm truyền tĩnh mạch | VN-4147-07 |
| 193 | Morihepamin | L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine acetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Serine, L-Proline, L-Tyrosine, Glycine | 7,58% | Túi 200ml, tiêm truyền tĩnh mạch | VN-4147-07 |
| 194 | Nexium Sachet | Esomeprazole magnesium trihydrate | Esomeprazole
magnesium trihydrate 11,1 mg, tương đương esomeprazole 10 mg |
Cốm
pha hỗn dịch uống, hộp 28 gói |
VN-7463-09 |
| 195 | Nexium Tablet 20 mg | Esomeprazole
magnesium trihydrate |
Esomeprazole
magnesium trihydrate 22,3 mg, tương đương esomeprazole 20 mg |
Viên
nén kháng dịch dạ dày, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-11680-11 |
| 196 | Nexium Tablet 40 mg | Esomeprazole magnesium trihydrate | Esomeprazole
magnesium trihydrate 44,5 mg, tương đương esomeprazole 40 mg |
Viên
nén kháng dịch dạ dày, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-11681-11 |
| 197 | Nimotop I.V | Nimodipine | 10mg/50ml | Hộp 1 chai 50ml dung dịch tiêm truyền | VN-10760-10 |
| 198 | Nizoral cool cream | Ketoconazole | 20mg/g | Hộp 1 tuýp 5g kem | VN-14216-11 |
| 199 | Nizoral cream | Ketoconazole | 20mg/g | Hộp 1 tuýp 5g, 10g kem | VN-13197-11 |
| 200 | Nizoral shampoo | Ketoconazole | 20mg/g | Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 50ml, hộp 50gois x 6ml Dầu gội | VN-14711-12 |
| 201 | Nizoral tablet | Ketoconazole | 200mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén | VN-11123-10 |
| 202 | Nootropil | Piracetam | 3g/15 ml | Hộp 4 ống x15ml. Dung dịch tiêm | VN-8945-09 |
| 203 | Nootropil | Piracetam | 12g/60mI | Hộp 1 chai 60 mI. Dung dịch truyền 12g/60ml | VN-15056-12 |
| 204 | Nootropyl | Piracetam | 800 mg | Hộp 3 vỉ x 15 viên nén bao phim | VN-4653-07 |
| 205 | Nootropyl | Piracetam | 1g/5ml | Hộp 12 ống z 5ml dung dịch tiêm | VN-9224-09 |
| 206 | No-spa | Drotaverin hydrochloride | 40mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-12043-10 |
| 207 | Onbrez Breezhaler | Indacaterol maleate | 300 mcg | Hộp 3 vỉ × 10 viên nang cứng | VN1-701-12 |
| 208 | Onbrez Breezhaler | Indacaterol maleate | 150 mcg | Hộp 3 vỉ × 10 viên nang cứng | VN1-700-12 |
| 209 | Otrivin | Xylometazoline hydrochloride | 0,1% | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mũi | VN-15559-12 |
| 210 | Otrivin | Xylometazoline hydrochloride | 0,05% | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch phun mù vào mũi có chia liều | VN-15560-12 |
| 211 | Otrivin | Xylometazoline hydrochloride | 0,1% | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch phun mù vào mũi có chia liều | VN-15561-12 |
| 212 | Otrivin | Xylometazoline hydrochloride | 0,05% | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mũi | VN-15558-12 |
| 213 | Pariet tablets 10mg | Rabeprazole sodium | 10mg | Hộp 1 vỉ x 14 viên nén bao tan trong ruột | VN-15330-12 |
| 214 | Pariet tablets 20mg | Rabeprazole sodium | 20mg | Hộp 1 vỉ x 14 viên nén bao tan trong ruột | VN-14560-12 |
| 215 | Plendil | Felodipine | Felodipine 5 mg | Viên nén phóng thích kéo dài , hộp 3 vỉ x 10 viên | VN- 9938-10 |
| 216 | Pradaxa | Dabigatran | 110 mg | Viên nang; hộp 1 chai 60 viên hoặc 1, 3, 6 vỉ x 10 viên | VN1-619-12 |
| 217 | Pradaxa | Dabigatran | 75 mg | Viên nang; hộp 1 chai 60 viên hoặc 1, 3, 6 vỉ x 10 viên | VN1-618-12 |
| 218 | Renitec 10mg, H/30 viên | Enalapril | 10 mg | Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-9758-10 |
| 219 | Renitec 20mg, H/30 viên | Enalapril | 20 mg | Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-9759-10 |
| 220 | Renitec 5mg, H/30 viên | Enalapril | 5 mg | Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-9760-10 |
| 221 | Rupafin | Rupatadine | 10mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN2-40-13 |
| 222 | Sandimmun | Ciclosporin | 50 mg/ml | Hộp 10 lọ × 1ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch | VN-15102-12 |
| 223 | Sandimmun Neoral 100mg | Ciclosporin | 100mg | Hộp 10 vỉ × 5 viên nang mềm | VN-14759-12 |
| 224 | Sandimmun Neoral 25mg | Ciclosporin | 25mg | Hộp 10 vỉ × 5 viên nang mềm | VN-14760-12 |
| 225 | Symbicort Turbuhaler | Budesonide,
formoterol fumarate dihydrate |
Budesonide
160 mcg Formoterol fumarate dihydrate 4,5 mcg |
Bột
dùng để hít, hộp chứa 1 ống hít 60 liều hoặc 120 liều |
VN-12852-11 |
| 226 | Tasigna 150mg | Nilotinib | 150mg | Hộp 7 vỉ x 4 viên nang | VN1-761-12 |
| 227 | Tasigna 200mg | Nilotinib | 200mg | Hộp 2 vỉ × 14 viên nang | VN1-594-11 |
| 228 | Tegretol 200 | Carbamazepine | 200mg | Hộp 5 vỉ × 10 viên nén | VN-7767-09 |
| 229 | Tegretol CR 200 | Carbamazepine | 200mg | Hộp 5 vỉ × 10 viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát | VN-8245-09 |
| 230 | Telebrix 35 | meglumine ioxitalamate, natri ioxitalamate | 100ml dung dịch chứa meglumine ioxitalamate 65,09g, natri ioxitalamate 9,66g | hộp 25 chai 50ml hoặc 10 chai 100ml dung dịch tiêm | VN-13183-11 |
| 231 | Tienam | Imipenem, Cilastatin | 560 mg/ 571 mg | Bột pha tiêm; Hộp 50 lọ bột pha tiêm | VN-13275-11 |
| 232 | Topamax | Topiramate | 25mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-12513-11 |
| 233 | Trileptal | Oxcarbazapin | 60mg/ml | Hộp 1 chai 100ml hỗn dịch uống | VN-4059-07 |
| 234 | Trileptal | Oxcarbazapin | 300mg | Hộp 5 vỉ × 10 viên nén bao phim | VN-15563-12 |
| 235 | Twynsta | Telmisartan và Amlodipine | 40mg + 5 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN1-620-12 |
| 236 | Twynsta | Telmisartan và Amlodipine | 80mg + 5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN1-621-12 |
| 237 | Ultracet | Tramadol HCL, Paracetamol | 37,5mg/325mg | Hộp 3 vỉ x 10 Viên | VN-6196-08 |
| 238 | Ventavis | Iloprost trometamol | 20 mcg/ 2ml | Hộp 30 ống 2ml dung dịch thuốc dạng hít | VN-10751-10 |
| 239 | Vigamox Dro 0.5% 5ml | Moxifloxacin | 0.5% 5ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | VN-3353-07 |
| 240 | Voltaren | Natri diclofenac | 75mg | Hộp 10 vỉ × 10 viên nén phóng thích chậm | VN-11972-11 |
| 241 | Voltaren 25 | Diclofenac sodium | 25mg | Hộp 10 vỉ × 10 viên nén không tan trong dạ dày | VN-13292-11 |
| 242 | Voltaren 50 | Diclofenac sodium | 50mg | Hộp 2 vỉ × 5 viên đặt | VN-14758-12 |
| 243 | Voltaren 50 | Diclofenac sodium | 50mg | Hộp 10 vỉ × 10 viên nén không tan trong dạ dày | VN-13293-11 |
| 244 | Voltaren 75mg/3ml | Diclofenac sodium | 75mg/3ml | Hộp 1 vỉ × 5 ống 3ml dung dịch tiêm | VN-13291-11 |
| 245 | Voltaren Emulgel | Diclofenac diethylamine | 1,16g/100g | Hộp 1 tuýp 20g gel | VN-6236-08 |
| 246 | Voltaren Ophtha | Diclofenac natri | 1mg/ml | Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt | VN-8855-09 |
| 247 | Xenetix 300 | Iobitridol | 30g Iodine/100ml | hộp 10 lọ 100ml và hộp 25 lọ 50 ml | VN-4976-07 |
| 248 | Xenetix 350 | Iobitridol | 35g Iodine/100ml | hộp 10 lọ 100ml và hộp 25 lọ 50 ml | VN-4975-07 |
| 249 | Xyzal | Levocetirizine dihydrochloride | 5 mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-5682-10 |
| 250 | Zestoretic-20 | Lisinopril dihydrate, Hydrochlorothiazide | Lisinopril dihydrate 21,8 mg (tương đương với 20 mg lisinopril khan). Hydrochlorothiazide 12,5mg | VN- 15210-12 | |
| 251 | Zocor Tab 10mg | Simvastatin | 10mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim | VN-8832-09 |
| 252 | Zocor Tab 20mg | Simvastatin | 20 mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim | VN-8833-09 |
| 253 | Zoladex | Goserelin acetate | Goserelin acetate tương đương Goserelin 3,6 mg | Thuốc tiêm dưới da dạng mẫu cấy (implant) phóng thích chậm (depot) vô khuẩn,hộp 1 bơm tiêm đơn liều chứa mẫu cấy phóng thích chậm | VN-8435-09 |
| 254 | Zometa | Zoledronic acid | 4mg/5ml | Hộp 1 lọ 4mg/5ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền | VN-7301-08 |
| 255 | Zometa 4mg (NSX ống dung môi: Nycomed GmbH-Austria) | Zoledronic acid | 4mg | Hộp 1 lọ bột pha dung dịch tiêm truyền + 1 ống dung môi 5ml | VN-11973-11 |
| 256 | Zyrtec | Cetirizine dihydrochloride | 10 mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-5683-10 |
| 257 | Zyrtec | Cetirizine dihydrochloride | 1 mg/mI | Hộp 1 lọ 60 mI dung dịch uống | VN-8314-09 |
| 258 | Accupril | Quinapril hydrochloride | 5mg | Viên
nén bao phim Hộp 7 vỉ x 14 viên |
VN-5566-10 |
| 259 | Aromasin | Exemestane | 25mg | Viên
nén bao đường Hộp 2 vỉ x 25 viên |
VN-8859-09 |
| 260 | Augmentin | amoxicilin (dạng trihydrat); acid clavulanic (dạng kali clavulanat) | 250mg+31,25mg | Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch uống | VN-7187-08 |
| 261 | Augmentin | Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) | Amoxicillin 500mg/Acid clavulanic 62.5mg | Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch | VN-4459-07 |
| 262 | Augmentin 625g tablets | Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) | Amoxicillin 500mg/Acid clavulanic 125mg | Hộp 2 vỉ X 7 viên nén bao phim | VN-11057-10 |
| 263 | Augmentin inj | Amoxicilin (dạng trihydrat); Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) | 1g+200mg | Hộp 10 lọ thuốc bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch | VN-8713-09 |
| 264 | Augmentin SR | Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate va Amoxicillin Sodium). Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) | Amoxicillin 1000mg/Acid clavulanic 62.5mg | Hộp 7 vỉ X 4 viên nén bao phim | VN-13130-11 |
| 265 | Brexin | Piroxicam beta-cyclodextrin | 20mg | viên nén, hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-8225-09 |
| 266 | Cebrex | Cao khô lá Ginkgo Biloba | 40mg | Hộp 1 vỉ hoặc 6 vỉ x 20 viên nén bao phim | VN-14051-11 |
| 267 | Cebrex S | Cao khô lá Ginkgo Biloba | 80mg | Hộp 6 vỉ x 20 viên nén bao phim | VN-14052-11 |
| 268 | Celebrex | Celecoxib | 200mg | Viên nang, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15106-12 |
| 269 | Cubicin | Daptomycin | 500mg | Bột đông khô pha tiêm/ truyền, hộp 1 lọ 10ml | VN- 6898-08 |
| 270 | Dalacin C | Clindamycin phosphate | 600mg/4ml | Dung dịch tiêm, Hộp 1 ống 4mL | VN-4551-07 |
| 271 | Dalacin C | Clindamycin | 300mg | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-7784-09 |
| 272 | Dalacin C | Clindamycin | 300mg | Viên nang, Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-7784-09 |
| 273 | Dalacin C | Clindamycin phosphate | 300mg/2ml | Dung dịch tiêm, Hộp 1 ống 2mL | VN-10464-10 |
| 274 | Dalacin T | Clindamycin phosphate | 30ml | Dung dịch bôi ngoài da, Hộp 1 lọ 30ml | VN-7785-09 |
| 275 | Depo-Medrol | Methylprednisolone acetate | 40mg/ml | Hỗn dịch pha tiêm, Hộp 1 lọ 1ml | VN-11978-11 |
| 276 | Dilatrend | Carvedilol | 6,25 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-11871-11 |
| 277 | Dilatrend | Carvedilol | 12,5 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-11872-11 |
| 278 | Dilatrend | Carvedilol | 25 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-11873-11 |
| 279 | Dulcolax | Bisacodyl | 5 mg | Viên bao đường tan trong ruột; hộp 1,2 và 10 vỉ x 10 viên. | VN-11701-11 |
| 280 | Emla | Lidocaine, Prilocaine | 5 % (2,5% lidocaine & 2,5 % prilocaine) | Kem, hộp 5 tuýp nhôm x 5g kem | VN- 9940-10 |
| 281 | Lopid | Gemfibrozil | 600mg | Viên nén, Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-11979-11 |
| 282 | Lopid | Gemfibrozil | 300mg | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-11980-11 |
| 283 | Medrol | Methylprednisolon | 4mg | Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-13805-11 |
| 284 | Medrol | Methylprednisolon | 16mg | Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-13806-11 |
| 285 | Micardis | Telmisartan | 40 mg | Viên nén, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-5023-10 |
| 286 | Micardis | Telmisartan | 80mg | Viên nén, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-5024-10 |
| 287 | Mucosolvan | Ambroxol HCl | 30mg | Viên nén, hộp2 vỉ x 10 viên | VN-5219-08 |
| 288 | Neurontin | Gabapentin | 300mg | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-4065-07 |
| 289 | Nexium IV | Esomeprazole sodium | Esomeprazole sodium 42,5 mg, tương đương esomeprazole 40 mg. | Bột pha dung dịch tiêm /truyền tĩnh mạch,hộp 1 lọ x 5 mL | VN-15719-12 |
| 290 | No-spa | Drotaverin hydrochloride | 40mg/2ml | Hộp 25 ống 2ml | VN-14353-11 |
| 291 | No-spa Forte | Drotaverin hydrochloride | 80mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-8877-09 |
| 292 | Pantoloc | Pantoprazole | Pantoprazole 40 mg | Hộp 1 vỉ x 7 nén viên tan trong ruột | VN-5171-08 |
| 293 | Pantoloc IV | Pantoprazole | Pantoprazole 40 mg(Pantoprazole sodium 42,3 mg) | Hộp 1 lọ thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền 42,3mg | VN-5170-08 |
| 294 | Prograf 0.5mg | Tacrolimus | 0,5mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang | VN- 14708-12 |
| 295 | Prograf 1mg | Tacrolimus | 1mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang | VN-14709-12 |
| 296 | Prograf 5mg/ml | Tacrolimus | 5mg/ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | VN-15475-12 |
| 297 | Seretide 500 Acuhaler | Salmeterol xinafoat + fluticason propionat | 50mcg+500mcg | Bột hít phân liều. Hộp chứa 1 accuhaler 60 liều | VN-4932-07 |
| 298 | Seretide Accuhaler 50/250mcg | Salmeterol xinafoat + fluticason propionat | 50mcg+250mcg | Bột hít phân liều. Hộp chứa 1 accuhaler 60 liều | VN-15447-12 |
| 299 | Seretide evohaler 25/125mcg | Salmeterol xinafoat + fluticason propionat | 25mcg+125mcg | Hỗn dịch xịt định liều, Bình xịt 120 liều | VN-8711-09 |
| 300 | Seretide evohaler 25/250mcg | Salmeterol xinafoat + fluticason propionat | 25mcg+250mcg | Hỗn dịch xịt định liều, Bình xịt 120 liều | VN-8712-09 |
| 301 | Seretide evohaler 25/50mcg | Salmeterol xinafoat + fluticason propionat | 25mcg+50mcg | Hỗn dịch xịt định liều, Bình xịt 120 liều | VN-8710-09 |
| 302 | Solu-Medrol | Methylprednisolone sodium succinate | 500mg | Bột
vô khuẩn pha tiêm Hộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi 7,8 mL |
VN-11233-10 |
| 303 | Solu-Medrol | Methylprednisolone sodium succinate | 40 mg | Bột
vô khuẩn pha tiêm Hộp 1 lọ Act-O-Vial 1 mL |
VN-11234-10 |
| 304 | Solu-Medrol | Methylprednisolone hemisuccinat | 125mg | Bột
vô khuẩn pha tiêm Hộp 25 lọ Act-O-Vial 2 ml |
VN-15107-12 |
| 305 | Tamiflu | Oseltamivir | 75mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 75 mg | VN-8396-09 |
| 306 | Tanakan | Dịch chiết ginkgo biloba | 40mg | Viên nén bao film. Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-3853-07 |
| 307 | Tenormin | Atenolol | 50mg | Viên
nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-12854-11 |
| 308 | Ventolin neblues | Salbutamol sulfat | 5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung. Hộp 6 vỉ 5 ống 2,5ml | VN-13701-11 |
| 309 | Ventolin neblues | Salbutamol sulfat | 2.5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung. Hộp 6 vỉ 5 ống | VN-11572-10 |
| 310 | Viartril-s | Glucosamine sulfate | 250mg | Viên nang, Hộp 1 lọ 80 viên | VN-14801-12 |
| 311 | Viartril-s | Glucosamine sulfate | 1500mg | Bột pha hỗn dịch uống, Hộp 30 gói | VN-14800-12 |
| 312 | Zitromax | Azithromycin | 500mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-11235-10 |
| 313 | Zitromax Pos | Azithromycin | 200mg/5ml | Bột
pha hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 15 ml chứa 600mg Azithromycin |
VN-13300-11 |
| 314 | Aclasta | Acid Zoledronic | 5mg/100ml | Hộp 1 chai 100ml dung dịch truyền | VN-9323-09 |
| 315 | Actemra | Tocilizumab | 20mg/ml | Hộp 1 lọ 10ml Dung dịch đậm đặt để pha dung dịch tiêm truyền | VN1-440-11 |
| 316 | Actemra | Tocilizumab | 20mg/ml | Hộp 1 lọ 4ml Dung dịch đậm đặt để pha dung dịch tiêm truyền | VN1-439-11 |
| 317 | Actilyse | Alteplase | 50mg | Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ chứa 50mg thuốc và 1 lọ dung môi chứa 50ml nước pha tiêm | VN-11467-10 |
| 318 | Actilyse | Alteplase | 20mg | Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ chứa 20mg thuốc và 1 lọ dung môi chứa 20ml nước pha tiêm | VN1-380-10 |
| 319 | Aldactone | Spironolactone | 25 mg | Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-4548-07 |
| 320 | Amaryl | Glimepiride | 2mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-8878-09 |
| 321 | Amlor | Amlodipine besilate | 5 mg Amlodipine | Viên
nén Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-9794-10 |
| 322 | Amlor | Amlodipine besilate | 10 mg Amlodipine | Viên
nén Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-9795-10 |
| 323 | Amlor | Amlodipine besylate | 5 mg Amlodipine | Viên
nang Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-10465-10 |
| 324 | Amlor | Amlodipine besylate | 10 mg Amlodipine | Viên
nang Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-7937-09 |
| 325 | Androcur | Cyproterone acetate | 50mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén | VN-5855-08 |
| 326 | Anexate | Flumazenil | 0,5mg/5ml | Hộp 5 ống x 5 ml dung dịch tiêm | VN-12445-11 |
| 327 | Apidra | Insulin glulisine | 1000 IU | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch tiêm | VN-10552-10 |
| 328 | Apidra solostar | Insulin glulisine | 300 IU | Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn | VN-10557-10 |
| 329 | Aprovel | Irbesartan | 150mg | Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-5082-07 |
| 330 | Aprovel | Irbesartan | 300mg | Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-5083-07 |
| 331 | Arcoxia 120mg | Etoricoxib | 120 mg | Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-15091-12 |
| 332 | Arcoxia 60mg | Etoricoxib | 60 mg | Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-15547-12 |
| 333 | Arcoxia 90mg | Etoricoxib | 90 mg | Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-15092-12 |
| 334 | Bambec | Bambuterol hydrochloride | 10mg | Viên nén, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16125-13 |
| 335 | Bricanyl | Terbutaline Sulfate | 0,5mg/ml | Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền, hộp 5 ống 1 ml | VN-10736-10 |
| 336 | Carduran | Doxazosin mesylate | 2 mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14304-11 |
| 337 | Cefobid | Cefoperazone sodium | 1g | Bột
pha tiêm Hộp 1 lọ 1 g |
VN-13299-11 |
| 338 | Cellcept | Mycophenolate mofetil | 250mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | VN-9657-10 |
| 339 | Cellcept | Mycophenolate mofetil | 500mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén | VN-11029-10 |
| 340 | Champix | Varenicline (muối tartrate) | 0,5mg/viên; 1mg/viên | Viên nén, Hộp 1 vỉ x 11 viên 0.5mg và 1 vỉ x 14 viên 1 mg | VN-14767-12 |
| 341 | Champix | Varenicline (muối tartrate) | 1mg | Viên nén, Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-14766-12 |
| 342 | Clamoxyl 250mg | Amoxycilline trihydrate | 250mg | Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch uống | VN-7688-09 |
| 343 | CoAprovel | Irbesartan, Hydrochlorothiazide | 150mg/12,5mg | Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-5085-07 |
| 344 | CoAprovel | Irbesartan, Hydrochlorothiazide | 300mg/12,5mg | Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-5084-07 |
| 345 | CoAprovel | Irbesartan, Hydrochlorothiazide | 300mg/25mg | Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-7344-08 |
| 346 | Cozaar | Losartan Kali | 50 mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim | VN-10414-10 |
| 347 | Cravit I.V | Levofloxacin 5mg/ml | 5mg/ml | Dung dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 50ml | VN-9170-09 |
| 348 | Cravit Tab 250 | Levofloxacin | 250mg | Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-5498-08 |
| 349 | Cravit Tab 500 | Levofloxacin | 500mg | Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-9169-09 |
| 350 | Daivonex | Calcipotriol | 50mcg/g | Thuốc mỡ, hộp 1 tuýp 30g | VN-14207-11 |
| 351 | Depakine Chrono | Natri Valproate; Valproic acid | Tương đương 500mg Natri valproate | Hộp 30 viên nén bao phim phóng thích kéo dài | VN-4095-07 |
| 352 | Diflucan | Fluconazole | 150mg | Viên nang, Hộp 1 vỉ 1 viên | VN-14768-12 |
| 353 | Duoplavin | Clopidgrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô | 75mg Clopidogrel base; 100mg acid acetylsalicylic | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-14356-11 |
| 354 | Eprex 1000 | Epoetin alfa | 1000UI/0,5ml | Hộp 6 ống tiêm x 0,5ml | VN-13192-11 |
| 355 | Eprex 10000 | Epoetin alfa | 10000UI/1ml | Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc 1ml | VN-13191-11 |
| 356 | Eprex 2000 | Epoetin alfa | 2000UI/0,5ml | Hộp 6 ống tiêm x 0,5ml | VN-13193-11 |
| 357 | Eprex 3000 | Epoetin alfa | 3000UI/0,3ml | Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc 0,3ml | VN-13194-11 |
| 358 | Eprex 4000 | Epoetin alfa | 4000UI/0,4ml | Hộp 6 ống tiêm x 0,4ml | VN-13195-11 |
| 359 | Ezetrol | Ezetimibe 10mg | 10 mg | Viên nén; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ X 10 viên nén | VN-8890-09 |
| 360 | Farmorubicina | Epirubicin Hydrochloride | 50 mg | Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ 50mg | VN-11231-10 |
| 361 | Farmorubicina | Epirubicin hydrochloride | 10 mg | Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ + 1 ống dung dịch pha tiêm 5ml | VN-11232-10 |
| 362 | Fucidin | Acid Fusidic | 2% | Kem, hộp 1 tuýp 15g, 5g | VN-14209-11 |
| 363 | Glivec 100mg | Imatinib mesilate | 100mg Imatinib | Hộp 6 vỉ × 10 viên nén bao phim | VN-13289-11 |
| 364 | Glucovance | Metformin hydrochlorid, Glibenclamide | 500mg/2,5mg | Viên nén bao phim, Hộp 02 vỉ x 15 viên | VN-8829-09 |
| 365 | Glucovance | Metformin hydrochlorid, Glibenclamide | 500mg/5ml | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-8830-09 |
| 366 | Gran | Filgrastim | 30MU/0,5ml | dung dịch tiêm, hộp 1 tiêm đóng sẵn 0,5.l ( 30 triệu đơn vị) | VN-5810-08 |
| 367 | Herceptin | Trastuzumab | 150mg | Hộp 1 lọ bột pha dung dịch truyền 150mg | VN-10292-10 |
| 368 | Herceptin | Trastuzumab | 150mg | Hộp 1 lọ Bột cô dặc để pha dung dịch tiêm truyền 150 mg | VN-5532-08 |
| 369 | Herceptin | Trastuzumab | 440mg | Hộp 1 lọ bột và 1 lọ 20 ml nước pha tiêm Bột cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền 440mg | VN-8688-09 |
| 370 | Hidrasec 10mg Infants | Racecadotril | 10mg | Bột pha uống, hộp 16 gói | VN-13226-11 |
| 371 | Hidrasec 30mg Children | Racecadotril | 30mg | Bột pha uống, hộp 30 gói | VN-13227-11 |
| 372 | Hyzaar | Losartan potassium 50mg, Hydrochlorothiazide 12,5mg | 50mg/ 12,5 mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim | VN-15989-12 |
| 373 | Lantus | Insulin glargine | 100IU/ml | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch tiêm 100IU/ml | VN-6798-08 |
| 374 | Lantus Solostar | Insulin glargine | 100IU/ml | Hộp 5 bút tiêm 3ml dung dịch | VN-9371-09 |
| 375 | Lescol XL | Fluvastatin sodium | 80mg | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén phóng thích chậm | VN-13800-11 |
| 376 | Levemir Flexpen | Insulin detemir | 100IU/ml | Dung dịch tiêm, hộp 5 bút tiêm x 3ml | QLSP-0499-12 |
| 377 | Lyrica 150mg | Pregabalin | 150mg | Viên nang, Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-4549-07 |
| 378 | Lyrica 75mg | Pregabalin | 75mg | Viên nang, Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-4550-07 |
| 379 | Mestinon S.C. | Pyridostigmine Bromide | 60mg | Hộp 1 lọ 150 viên nén | VN-5718-10 |
| 380 | Miacalcic | Calcitonin cá hồi tổng hợp | 50 IU/ml | Hộp 5 ống × 1ml dung dịch tiêm | VN-5693-08 |
| 381 | Miacalcic Nasal 200 | Synthetic salmon calcitonin | 2200 IU/ml | Hộp 1 lọ 2 ml dung dịch xịt mũi | VN-15562-12 |
| 382 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | 50 mcg/0,3ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml dung dịch tiêm | VN-13969-11 |
| 383 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | 100mcg/0.3ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml dung dịch tiêm | VN-13970-11 |
| 384 | Navelbine | Vinorebline | 10mg/1ml | Hộp 10 ống 1ml, hộp 10 ống 5ml | VN-11616-10 |
| 385 | Navelbine 20mg | Vinorelbine ditartrate | Vinorelbine ditartrate tương đương Vinorelbine 20mg | Viên nang mềm, hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-15588-12 |
| 386 | Navelbine 30mg | Vinorelbine ditartrate | Vinorelbine ditartrate tương đương Vinorelbine 30mg | Viên nang mềm, hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-15589-12 |
| 387 | Nebilet | Nebivolol hydrochloride | 5mg | Viên nén, 1 vỉ,2 vỉ x 14 viên | VN-9949-10 |
| 388 | Neupogen | Filgrastim | 30 MU/0,5ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,5ml dung dịch tiêm | VN-6145-08 |
| 389 | NovoMix 30 Flexpen | Insulin aspart Biphasic (DNA tái tổ hợp) | 100IU/ml | Hỗn dịch tiêm, hộp 5 bút tiêm x 3ml | VN-7150-08 |
| 390 | Novorapid Flexpen | Insulin aspart | 100IU/ml | dung dịch tiêm, hộp 5 bút tiêm x 3ml | 10727/QLD-KD |
| 391 | Omnicef | Cefdinir | 100mg | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14303-11 |
| 392 | Omnipaque | Iohexol | Iod 300mg/ml | Dung dịch pha tiêm, Hộp 10 chai x 50ml; Hộp 10 chai x 100ml | VN-10687-10 |
| 393 | Omnipaque | Iohexol | Iod 350mg/ml | Dung dịch pha tiêm, Hộp 10 chai x 50ml; Hộp 10 chai x 100ml | VN-10688-10 |
| 394 | Omniscan | Gadodiamide (GdDTPA-BMA) | 0,5mmol/ml | Dung dịch pha tiêm, Hộp 10 ống x 10ml | VN-10689-10 |
| 395 | Pataday Drop | Olopatadine hydrochloride | 2,5ml | Hộp 1 lọ x 2,5ml dung dịch thuốc nhỏ mắt | VN1-232-10 |
| 396 | Pegasys | Peginterferon alfa-2a | 135mcg/0,5ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml dung dịch tiêm | VN-11570-10 |
| 397 | Pegasys | Peginterferon alfa-2a | 135mcg/0,5ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml dung dịch tiêm | VN-11568-10 |
| 398 | Pegasys | Peginterferon alfa-2a | 180mcg/0,5ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml dung dịch tiêm | VN-8175-09 |
| 399 | Pegasys | Peginterferon alfa-2a | 180mcg/0,5ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml dung dịch tiêm | VN-11569-10 |
| 400 | Pivalone | Tixocortol pivalate | 1% | Hỗn dịch xịt mũi, Hộp 1 lọ 10ml | VN-6762-08 |
| 401 | Pradaxa | Dabigatran | 150 mg | Viên nang; hộp 1 chai 60 viên hoặc 1, 3, 6 vỉ x 10 viên | VN1-645-12 |
| 402 | Protopic 0.03% | Tacrolimus hydrate, tương đương 3mg Tacrolimus | 0.03% | Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ | VN-9711-10 |
| 403 | Protopic 0.1% | Tacrolimus hydrate, tương đương 10mg Tacrolimus | 0.10% | Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ | VN-9712-10 |
| 404 | Qlaira | Estradiol velerate/Dienogest | 3mg + 0 mg, 2mg + 2mg, 2mg + 3mg, 1mg + 0mg | Hộp 1 vỉ x 28 viên nén bao phim | VN2-47-13 |
| 405 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate | Fluticasone propionate125mcg;Salmeterol 25mcg/liều | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, Bình xịt 120 liều | VN-15448-12 |
| 406 | Seretide Evohaler DC 25/250mcg | Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate | Fluticasone propionate 250mcg;Salmeterol 25mcg/liều | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, Bình xịt 120 liều | VN-14683-12 |
| 407 | Seretide Evohaler DC 25/50mcg | Salmeterol xinafoate; Fluticasone furoate | 25mcg; 50mcg/1 liều xịt | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, Bình xịt 120 liều | VN-14684-12 |
| 408 | Sifrol | Pramipexole HCL | 0.75mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang giải phóng chậm | VN1-407-11 |
| 409 | Singulair | Montelukast | 4 mg | Cốm uống; Hộp 7 gói; Hộp 28 gói cốm uống | VN-15094-12 |
| 410 | Singulair | Montelukast | 4 mg | Viên nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên nhai | VN-15095-12 |
| 411 | Singulair | Montelukast | 5 mg | Viên nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên nhai | VN-14266-11 |
| 412 | Singulair Tab 10mg | Montelukast | 10 mg | Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim | VN-14267-11 |
| 413 | Tamiflu | Oseltamivir | 75mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 75 mg | VN-7670-09 |
| 414 | Targocid | Teicoplanin | 400mg | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml | VN-10554-10 |
| 415 | Tebonin | Ginkgo biloba leaf extract | 120mg | Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x15 viên | VN-4836-07 |
| 416 | Trajenta | Linagliptin | 5mg | Viên bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN1-748-12 |
| 417 | Unasyn | Ampicilin Sodium, Sulbactam sodium | 500mg Sulbactam, 1g Ampicillin | Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ 1,5g | VN-12601-11 |
| 418 | Unasyn | Sultamicillin Tosilat | 375mg | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 4 viên | VN-14306-11 |
| 419 | Valcyte | Valganciclovir | 450mg | Hộp 1 lọ 60 viên nén bao phim | VN-7674-09 |
| 420 | Velcade | Bortezomib | 1 mg | Hộp 1 lọ 1mg bột pha tiêm | VN-8765-09 |
| 421 | Ventolin | Salbutamol sulfat | 100mcg/ liều | Hộp 1 bình xịt 200 liều, Huyền dịch xịt qua bình định liều điều áp | VN-7689-09 |
| 422 | Ventolin syrup | Salbutamol sulphate | 2mg salbutamol/5ml | Hộp 1 chai 60ml siro | VN-10266-10 |
| 423 | Viagra | Sildenafil citrate | 50 mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-7312-08 |
| 424 | Viagra | Sildenafil citrate | 100 mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-7311-08 |
| 425 | Visipaque | Iodixanol | 320mg I/ml | Hộp 10 chai 50ml, hộp 10 chai 100ml | VN1-765-12 |
| 426 | Xatral SR 5mg | Alfuzosin HCl | 5mg | Viên nén bao phim phóng thích chậm, Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-5617-10 |
| 427 | Xatral XL 10mg | Alfuzosin HCl | 10mg | Viên nén phóng thích chậm, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14355-11 |
| 428 | Zoloft | Sertraline HCl | 50mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ 28 viên; hộp 1 vỉ 30 viên | VN-5701-08 |
| 429 | Actemra | Tocilizumab | 20mg/ml | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | VN-16257-13 |
| 430 | Cravit | Levofloxacin | 5mg/ml | Hộp 1 lọ 5ml | VN-5621-10 |
| 431 | Cymevene | Ganciclovir sodium | 500g | Hộp 1 lọ bột đông khô | VN-15049-12 |
| 432 | Eloxatin | Oxaliplatin | 5mg/ml | Hộp 1 lọ 10 ml dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | VN-12644-11 |
| 433 | Eloxatin | Oxaliplatin | 5mg/ml | Hộp 1 lọ 20 ml dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | VN-12645-11 |
| 434 | Harnal Ocas 0,4mg | Tamsulosin HCl | 0,4mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim phóng thích chậm | VN-9643-10 |
| 435 | Invanz | Ertapenem sodium | 1g | Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ bột pha tiêm | VN-8831-09 |
| 436 | Lipanthyl 100mg | Fenofibrate | 100mg | Hộp 4 vỉ x 12 viên | VN-5634-08 |
| 437 | Lipanthyl 200M | Fenofibrate | 200mg | Viên nang, hộp 2 vỉ x 15 viên nang; hộp 3 vỉ x 10 viên nang | VN-6210-08 |
| 438 | Lipanthyl 300mg | Fenofibrate | 300mg | Viên nang, hộp 3 vỉ x 10 viên nang | VN-7723-09 |
| 439 | Lipanthyl NT 145mg | Fenofibrate | 145mg | Viên nén bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-13224-11 |
| 440 | Lipanthyl supra 160mg | Fenofibrate | 160mg | Viên nén bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15514-12 |
| 441 | Lipitor | Atorvastatin Calcium | 40mg | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14308-11 |
| 442 | Lipitor | Atorvastatin Calcium | 10mg | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14309-11 |
| 443 | Lipitor | Atorvastatin Calcium | 20mg | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14307-11 |
| 444 | Myonal | Eperisone HCl | 50mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-9194-09 |
| 445 | Oflovid ophthalmic ointment | Ofloxacin | 0,3% | Hộp 1 tuýp 3,5g | VN-7944-09 |
| 446 | Oflovid | Ofloxacin | 3mg/ml | Hộp 1 lọ 5ml | VN-5622-10 |
| 447 | Pradaxa | Dabigatran | 110 mg | Viên nang; hộp 1 chai 60 viên hoặc 1, 3, 6 vỉ x 10 viên | VN-16443-13 |
| 448 | Rabeloc I.V | Rabeprazole Sodium | 20mg | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | VN-4878-07 |
| 449 | Sulperazone | Sulbactam sodium; Cefoperazon sodium | Sulbactam 0,5g; Cefoperazon 0,5g | Hộp 1 lọ 1g | VN-5035-07 |
| 450 | Tamiflu | Oseltamivir | 75mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 75 mg | VN-7669-09 |
| 451 | Tamiflu | Oseltamivir | 75mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 75 mg | VN-7670-09 |
| 452 | Tanakan | Dịch chiết ginkgo biloba | 40mg | Viên nén bao film. Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-16289-13 |
| 453 | Taxotere | Docetaxel | 20mg/0,5ml | hộp 1 lọ 0,5 ml + 1 lọ dung môi 1,5ml. Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | VN-12647-11 |
| 454 | Taxotere | Docetaxel | 80mg/2ml | Hộp 1 lọ 2 mlo + 1 lọ dung môi 6 ml. Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | VN-12646-11 |
| 455 | Tazocin | Piperacillin
monohydrate; Tazobactam |
Piperacillin monohydrate,Tazobactam 4g/0,5g | Bột
đông khô pha tiêm Hộp 1 lọ 4,5g |
VN-12602-11 |
| 456 | Transamin | Tranexamic acid | 250mg | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-6616-08 |
| 457 | Transamin | Tranexamic acid | 500mg | Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-6110-08 |
| 458 | Transamin Injection | Tranexamic acid | 250mg/5ml | Thuốc tiêm, hộp 10 ống x 5ml | VN-11004-10 |
| 459 | Vastarel 20mg | Trimetazidine 20mg | 20mg | Hộp 2 vỉ x 30 viên bao phim | VN-3077-07 |
| 460 | Vastarel MR | Trimetazidine 35mg | 35mg | Hộp 2 vỉ x 30 viên bao phim giải phóng có biến đổi | VN-7243-08 |
| 461 | Velcade | Bortezomib | 3,5 mg | Hộp 1 lọ. Bột pha dung dịch tiêm | VN-12515-11 |
| 462 | Vesicare | Solifenacine succinate | 5mg | Hộp 3 vỉ PVC/ nhôm x 10 viên nén bao phin | VN-16193-13 |
| 463 | Vesicare | Solifenacine succinate | 10mg | Hộp 3 vỉ PVC/ nhôm x 10 viên nén bao phin | VN2-29-13 |
| 464 | Vigamox | Moxifloxacin HCl | 0,5% | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt | VN-15707-12 |
| 465 | Xeloda | Capecitabine | 500mg | Hộp 12 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-16258-13 |
| 466 | Advagraf | Tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) | 0,5 mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng phóng thích kéo dài | VN-16290-13 |
| 467 | Advagraf | Tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) | 1mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng phóng thích kéo dài | VN-16498-13 |
| 468 | Advagraf | Tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) | 5mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng phóng thích kéo dài | VN-16291-13 |
| 469 | Aerius | Desloratadine | 0,5mg/ml | Sirô; Hộp 1 chai 60 ml | VN-14268-11 |
| 470 | Aerius | Desloratadine | 5mg | Viên nén bao màng phim; Hộp 1 vỉ X 10 viên | VN-6309-08 |
| 471 | Amaryl | Glimepiride | 1mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-6298-08 |
| 472 | Amaryl | Glimepiride | 4mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-8879-09 |
| 473 | Augmentin | Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | Amoxicillin 500mg/Acid clavulanic 62,5mg | Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch uống | VN-16487-13 |
| 474 | Bisolvon Tablets | Bromhexine hydrochloride | 8mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-15737-12 |
| 475 | Bisolvon Kids | Bromhexine hydrochloride | 4mg/5ml | Sirô; Hộp 1 chai 60ml | VN-5027-10 |
| 476 | Brufen Forte | Ibuprofen | 600mg | Viên nén bao phim, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14886-12 |
| 477 | Brufen | Ibuprofen | 100mg/5ml | Hỗn dịch uống, chai 60ml | VN-12140-11 |
| 478 | Campto | Irinotecan hydrochloride | 40mg/2ml | Dung
dịch đặm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ 2 ml |
VN-10462-10 |
| 479 | Chirocaine | Levobupivacain Hydrochloride | 5mg/ml Levobupivacaine | Hộp 10 ống x 10 ml dung dịch tiêm | VN-12139-11 |
| 480 | Cialis Tab 20mg | Tadalafil | 20mg | Hộp 2 viên nén | VN-5522-08 |
| 481 | Depakine Chrono | Natri valproate 333mg, Acid valproic 145mg | 333mg;145mg | Hộp 1 lọ 30 viên nén bao phim phóng thích kéo dài | VN-16477-13 |
| 482 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | 5mg Amlodipine, 160mg Valsartan | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim | VN-16343-13 |
| 483 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | 5mg Amlodipine, 80mg Valsartan | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim | VN-16344-13 |
| 484 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | 10mg Amlodipine, 160mg Valsartan | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim | VN-16342-13 |
| 485 | Flixonase | Fluticasone propionate | 0.05% | Hỗn dịch xịt mũi. Hộp 1 chai 60 liều xịt | VN-10263-10 |
| 486 | Flixotide Evohaler | Fluticasone propionate | 125mcg/liều xịt | Huyền dịch xịt. Hộp 1 bình xịt 120 liều | VN-4461-07 |
| 487 | Flixotide Nebules | Fluticasone propionate | 0,5mg/2ml | Hỗn dịch hít dùng cho khí dung. Hộp 10 ống x 2ml | VN-11056-10 |
| 488 | Fosmicin for I.V.Use 1g | Fosfomycin Sodium | 1g | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | VN-13784-11 |
| 489 | Fosmicin for I.V.Use 2g | Fosfomycin Sodium | 2g | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | VN-13785-11 |
| 490 | Fugacar | Mebendazole | 500mg | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén | VN-16500-13 |
| 491 | Galvus Met 50mg/1000mg | Vildagliptin, Metformin HCl | 50mg Vildagliptin, 1000mg Metformin HCl | Hộp 6 vỉ × 10 viên nén bao phim | VN1-652-12 |
| 492 | Galvus Met 50mg/850mg | Vildagliptin, Metformin HCl | 50mg Vildagliptin, 850mg Metformin HCl | Hộp 6 vỉ × 10 viên nén bao phim | VN1-653-12 |
| 493 | Mabthera | Rituximab | 10mg/ml | Hộp 2 lọ 10ml cô đặc để pha dung dịch truyền | VN-5536-08 |
| 494 | Mabthera | Rituximab | 10mg/ml | Hộp 2 lọ 10ml cô đặc để pha dung dịch truyền | VN1-566-11 |
| 495 | Mabthera | Rituximab | 10mg/ml | Hộp 1 lọ 50ml cô đặc để pha dung dịch truyền | VN-5535-08 |
| 496 | Mabthera | Rituximab | 10mg/ml | Hộp 1 lọ 50ml cô đặc để pha dung dịch truyền | VN1-567-11 |
| 497 | Pataday | Olopatadine Hydrochloride | 0,2% | Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 chai 2.5ml | VN-13472-11 |
| 498 | Pulmicort Respules | Budesonide | 500 mcg/2 ml (tương đương với 250 mcg/ ml) | Hỗn
dịch khí dung dùng để hít, hộp 4 gói nhôm x 5 ống đơn liều x 2 mL |
VN-11682-11 |
| 499 | Relenza | Zanamivir | 5mg | Bột dùng cho khí dung; hộp 4 vỉ phân khối | VN-3994-07 |
| 500 | Rhinocort aqua | Budesonide | 64 mcg/liều | Hỗn dịch xịt mũi, hộp chứa 1 ống xịt mũi chứa 120 liều | VN-10734-10 |
| 501 | Sandostatin | Octreotide | 0.1mg/ml | Hộp 5 ống x 1 ml dung dịch tiêm | VN-7300-08 |
| 502 | Stalevo 100/25/200 | Levodopa, Carbidopa monohydrate, Entacrapone | 100mg Levodopa; 25mg Carbidopa monohydrate; 200mg Entacrapone | Hộp 1 chai 100 viên nén bao phim | VN-7779-09 |
| 503 | Stalevo 150/37,5/200 | Levodopa, Carbidopa monohydrate, Entacrapone | 150mg Levodopa; 37,5mg Carbidopa monohydrate; 200mg Entacrapone | Hộp 1 chai 100 viên nén bao phim | VN-7778-09 |
| 504 | Tamiflu | Oseltamivir | 75 mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang | VN-16483-13 |
| 505 | Telfast BD | Fexofenadine Hydroc | 60mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-12648-11 |
| 506 | Telfast HD | Fexofenadin | 180 mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-12649-11 |
| 507 | Tractocile | Atosiban Acetate | 7,5mg/ml Atosiban | Hộp 1 lọ 0.9ml dung dịch tiêm tĩnh mạch | VN-11874-11 |
| 508 | Tractocile | Atosiban Acetate | 7,5mg/ml Atosiban | Hộp 1 lọ 5ml dung dịch đậm đặc để truyền tĩnh mạch | VN-11875-11 |
| 509 | Vytorin 10/10 | Ezetimibe, Simvastatin | 10 mg/10 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN1-688-12 |
| 510 | Vytorin 10/20 | Ezetimibe, Simvastatin | 10mg/20mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN1-689-12 |
| 511 | Vytorin 10/40 | Ezetimibe, Simvastatin | 10mg/40mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN1-690-12 |
| 512 | Xarelto | Rivaroxaban | 20 mg | Hộp 1 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN2-58-13 |
| 513 | Xarelto | Rivaroxaban | 15 mg | Hộp 1 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN2-57-13 |
| 514 | Xenical | Orlistat | 120mg | Hộp 4 vỉ x 21 viên nang | VN-7675-09 |
| 515 | Xenical | Orlistat | 120mg | Hộp 4 vỉ x 21 viên nang | VN-9205-09 |
| 516 | Zocor | Simvastatin 40mg | 40 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-13276-11 |
| 517 | Anzatax 30mg/5ml | Paclitaxel | 30mg/5ml | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch tiêm | VN-13010-11 |
| 518 | Nebido | Testosteron Undecanoate | 1000mg/4ml | Hộp 1 ống tiêm 4 ml dung dịch tiêm | VN-14465-12 |
| 519 | Anzatax 300mg/50ml | Paclitaxel | 300mg/50ml | Hộp 1 lọ 50ml, Dung dịch tiêm | VN-12310-11 |
| 520 | Anzatax 100mg/16,7ml | Paclitaxel | 100mg/16,7ml | Hộp 1 lọ 16,7ml, Dung dịch tiêm | VN-12308-11 |
| 521 | Anzatax 150mg/25ml | Paclitaxel | 150mg/25ml | Hộp 1 lọ 25ml, Dung dịch tiêm | VN-12309-11 |
| 522 | Actemra | Tocilizumab | 20mg/ml | Hộp 1 lọ 4ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | VN-16756-13 |
| 523 | Aerius Reditabs | Desloratadine | 5mg | Hộp 1 vỉ x 6 viên nén rã trong miệng | VN-11318-10 |
| 524 | Aerius Reditabs | Desloratadine | 2.5mg | Hộp 1 vỉ x 6 viên nén rã trong miệng | VN-11319-10 |
| 525 | Aggrenox | Dipyridamole + Acetylsalicylic acid | 200mg;25mg | Hộp 60 viên nang giải phóng kéo dài | VN-15235-12 |
| 526 | Aldactone | Spironolactone | 25mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | VN-16854-13 |
| 527 | Aprovel | Irbesartan | 300mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN-16720-13 |
| 528 | Aprovel | Irbesartan | 150mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN-16719-13 |
| 529 | Atrovent N | Ipratropium bromide monohydrate | 20mcg/nhát xịt | Hộp 1 bình xịt đơn liều định chuẩn gồm 200 nhát xịt (10ml) | VN-10784-10 |
| 530 | Berodual | Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide | 50mcg; 20mcg | Hộp 1 bình xịt 10ml gồm 200 nhát xịt; Bơm xịt định liều | VN-6454-08 |
| 531 | Berodual | Ipratropium bromide; Fenoterol hydrobromide | 100ml dung dịch khí dung chứa 25mg + 50mg | Hộp 1 lọ 20ml dung dịch khí dung | VN-13516-11 |
| 532 | Besivance | Besifloxacin | 6,63mg/ml (0,6%) | Hộp 1 lọ 5ml hỗn dịch thuốc nhỏ mắt vô trùng | VN1-686-12 |
| 533 | Bricanyl expectorant | Terbutaline Sulphate; Guaiphenesine | 1,5mg/66,5mg mỗi 5ml xi-rô | Hộp chứa 1 chai 60ml si rô | VN-6899-08 |
| 534 | Bridion | Sugammadex | 100mcg/ml | Hộp 10 lọ 2ml dung dịch tiêm | VN1-691-12 |
| 535 | Bridion | Sugammadex | 100mcg/ml | Hộp 10 lọ 5ml dung dịch tiêm | VN1-692-12 |
| 536 | Buscopan | Hyoscine N-Butylbromide | 20mg/ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml dung dịch tiêm | VN-15234-12 |
| 537 | Buscopan | Hyoscine N-Butylbromide | 10mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao đường | VN-11700-11 |
| 538 | Campto | Irinotecan Hydrochloride | 100mg/5ml | Hộp 1 lọ 5 ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | VN-10463-10 |
| 539 | Celestone Tablets | Betamethasone | 0,5mg | Hộp 15 vỉ x 10 viên nén | VN-7830-09 |
| 540 | Cerebrolysin | Cerebrolysin | 215,2mg/ml | Hộp 10 ống x 1ml; hộp 5 ống x 5ml; hộp 5 ống x 10ml dung dịch tiêm/ dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | VN-15431-12 |
| 541 | Certican 0.25mg | Everolimus | 0,25mg | Hộp 6 vỉ × 10 viên nén | VN-16848-13 |
| 542 | Certican 0.5mg | Everolimus | 0,5mg | Hộp 6 vỉ × 10 viên nén | VN-16849-13 |
| 543 | Certican 0.75mg | Everolimus | 0,75mg | Hộp 6 vỉ × 10 viên nén | VN-16850-13 |
| 544 | Coaprovel | Irbesartan; Hydrochlorothiazide | 150mg;12,5mg | Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16721-13 |
| 545 | Cordarone | Amiodarone hydrochloride | 200mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16722-13 |
| 546 | Cozaar | Losartan potassium | 100mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-16518-13 |
| 547 | Dalacin C | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) | 600mg/4ml | Hộp 1 ống 4ml dung dịch tiêm | VN-16855-13 |
| 548 | Desferal | Desferrioxamin methane sulfonate (Desferrioxamine mesilate) | 500mg | Hộp 10 lọ 500mg bột pha tiêm | VN-16851-13 |
| 549 | Esmeron | Rocuronium bromide | 10mg/ml | Hộp 2 vỉ x 5 lọ 2,5ml dung dịch tiêm tĩnh mạch | VN-7935-09 |
| 550 | Esmeron | Rocuronium bromide | 10mg/ml | Hộp 10 lọ x 5 ml dung dịch tiêm tĩnh mạch | VN-6746-08 |
| 551 | Feldene | Piroxicam | 20mg | Hộp 1 lọ 15 viên nén phân rã | VN-10466-10 |
| 552 | Feldene | Piroxicam | 20mg/ml | Hộp 2 ống 1ml dung dịch tiêm | VN-11236-10 |
| 553 | Herbesser R100 | Diltiazem Hydrochloride | 100mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | VN-3067-07 |
| 554 | Herbesser R200 | Diltiazem Hydrochloride | 200mg | Viên nang, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-3068-07 |
| 555 | Janumet 50mg/1000mg | Sitagliptin monohydrate phosphate; Metformin Hydrochlorid | 50mg;1000mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 8 vỉ x 7 viên nén bao phim | VN1-693-12 |
| 556 | Janumet 50mg/500mg | Sitagliptin monohydrate phosphate; Metformin Hydrochlorid | 50mg; 500mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 8 vỉ x 7 viên nén bao phim | VN1-694-12 |
| 557 | Janumet 50mg/850mg | Sitagliptin monohydrate phosphate; Metformin Hydrochlorid | 50mg;850mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 8 vỉ x 7 viên nén bao phim | VN1-695-12 |
| 558 | Ketosteril | Các muối Calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin | 600mg | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao phim | VN-16263-13 |
| 559 | Livial | Tibolone | 2,5mg | Hộp 1 vỉ x 28 viên nén | VN-12583-11 |
| 560 | Lyrica | Pregabalin | 150mg | Hộp 4 vỉ x 14 viên nang cứng | VN-16856-13 |
| 561 | Lyrica | Pregabalin | 75mg | Hộp 4 vỉ x 14 viên nang cứng | VN-16347-13 |
| 562 | Neulastim | Pegfilgrastim | 6mg/0.6ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.6ml dung dịch tiêm | VN-6645-08 |
| 563 | Novorapid Flexpen | Insulin aspart | 100IU x3ml | Dung dịch tiêm, hộp 5 bút tiêm | QLSP-0674-13 |
| 564 | Noxafil | Posaconazole | 40mg/ml | Hộp 1 chai 105ml hỗn dịch uống | VN1-696-12 |
| 565 | Peg-Intron | Peginterferon alfa-2b | 50mcg | Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ bột và một lọ dung môi pha tiêm | VN-6307-08 |
| 566 | Peg-Intron | Peginterferon alfa-2b | 80mcg | Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ bột và một lọ dung môi pha tiêm | VN-6308-08 |
| 567 | Peg-Intron Redipen | Peginterferon alfa-2b | 100mcg/0.5ml | Hộp 1 bút tiêm đóng sẵn; Bột và dung môi pha tiêm | VN-8276-09 |
| 568 | Peg-Intron Redipen | Peginterferon alfa-2b | 50mcg/0.5ml | Hộp 1 bút tiêm đóng sẵn; Bột và dung môi pha tiêm | VN-8277-09 |
| 569 | Peg-Intron Redipen | Peginterferon alfa-2b | 80mcg/0.5ml | Hộp 1 bút tiêm đóng sẵn; Bột và dung môi pha tiêm | VN-8278-09 |
| 570 | Phosphalugel | Aluminium phosphate | 12,38g/gói 20g | Dạng gel để uống; Hộp 26 gói x 20g | VN-6457-08 |
| 571 | Puregon | Follitropin beta | 300IU/0,36ml | Hộp 1 cartridge + 6 kim tiêm; Dung dịch tiêm | VN-8885-09 |
| 572 | Puregon | Follitropin beta | 600IU/0,72ml | Hộp 1 cartridge + 6 kim tiêm; Dung dịch tiêm | VN-8884-09 |
| 573 | Puregon dung dịch tiêm 100IU | Follitropin beta | 100IU/0,5 ml | Dung dịch tiêm; Hộp 1 lọ 100IU/0,5ml | VN-5687-08 |
| 574 | Puregon dung dịch tiêm 50IU | Follitropine beta | 50IU/0,5 ml | Dung dịch tiêm; Hộp 1 lọ 50IU/0,5ml | VN-5688-08 |
| 575 | Remeron 30 | Mirtazapine | 30 mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-13787-11 |
| 576 | Remicade | Infliximab | 100mg | Hộp 1 lọ bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | VN1-687-12 |
| 577 | Rulid (SXNQ: Aventis Pharma S.A) | Roxithromycin | 150mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim | VD-6557-08 |
| 578 | Sulperazone | Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri); Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazone natri) | Sulbactam 0,5g; Cefoperazon 0,5g | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | VN-16853-13 |
| 579 | Tarceva | Erlotinib | 150mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-11868-11 |
| 580 | Tarceva | Erlotinib | 100mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-11870-11 |
| 581 | Temodal Capsules | Temozolomid 100mg | 100mg | Viên nang; Hộp 1 chai 5 viên | VN-4686-07 |
| 582 | Tracrium | Atracurim besylate | 25mg/2,5ml | Hộp
5 ống 2,5ml; Dung dịch xịt mũi |
VN-6667-08 |
| 583 | Triderm | Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin | 0,5mg/g; 10mg/g; 1mg/g | Hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g kem | VN-15552-12 |
| 584 | Trileptal | Oxcarbazepine | 60mg/ml | Hộp 1 chai 100ml hỗn dịch uống | VN-16846-13 |
| 585 | Alimta | Pemetrexed disodium heptahydrate | 500mg Pemetrexed | Hộp 1 lọ bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | VN1-731-12 |
| 586 | Anaropin | Ropivacaine hydrochloride monohydrate tương ứng Ropivacaine hydrochloride khan | 0.5% (5mg/ml) | Dung dịch tiêm, hộp 5 ống tiêm đơn liều x 10ml | VN2-104-13 |
| 587 | Anaropin | Ropivacaine hydrochloride monohydrate tương ứng Ropivacaine hydrochloride khan | 0.75% (7.5mg/ml) | Dung dịch tiêm, hộp 5 ống tiêm đơn liều x 10ml | VN2-105-13 |
| 588 | Anaropin | Ropivacaine hydrochloride monohydrate tương ứng Ropivacaine hydrochloride khan | 0.2% (2mg/ml) | Dung dịch tiêm, hộp 5 ống tiêm đơn liều x 20ml | VN2-103-13 |
| 589 | Atelec Tablets 10 | Cilnidipine | Cilnidipine 10mg | Viên nén bao phim. Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên , hộp 50 vỉ x 10 viên , hộp 50 vỉ x 50 viên , hộp 100 vỉ x 10 viên | VN-15704-12 |
| 590 | Atelec Tablets 5 | Cilnidipine | Cilnidipine 5mg | Viên nén bao phim. Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên , hộp 50 vỉ x 10 viên | VN-15705-12 |
| 591 | Brilinta | Ticagrelor | 90mg | Viên nén bao phim, hộp 6 vỉ x 10 viên | VN2-106-13 |
| 592 | Claforan | Natri cefotaxim | 1g | Thuốc tiêm bột; hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 lọ dung môi (nước cất) | GC-0204-12 |
| 593 | Coltramyl (SXNQ) | Thiocolchicoside | 4mg | Viên nén, Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-6552-08 |
| 594 | Combigan | Brimonidine tartrate, Timolol maleat | Mỗi ml chứa: Brimonidine tartrat 2mg; Timolol 5mg | Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt | VN-9923-10 |
| 595 | Combivent | Salbutamol Sulphate, Ipratropium Bromide | 1 ml dung dịch chứa 3 mg và 0,52 mg | Dung dịch khí dung; Hộp 10 ống 2,5 ml | VN-10786-10 |
| 596 | Elomet cream 0,5g | Mometasone furoate | 0.10% | Tuýp; Mỗi hộp chứa 1 tuýp 5g, 10g | VN-8275-09 |
| 597 | Galvus Met 50mg/500mg | Vildagliptin, Metformin hydrochloride | 50mg Vildagliptin, 500mg Metformin hydrochloride | Hộp 6 vỉ × 10 viên nén bao phim | VN2-117-13 |
| 598 | Heberprot-P 75 | Recombinant Human Epidermal Growth Factor - rh EGF | 0,075mg | Bột đông khô pha tiêm; Hộp to x 6 hộp nhỏ x 1 lọ | VN1-648-12 |
| 599 | Herbesser R100 | Diltiazem Hydrochloride | 100mg | Viên nang giải phóng có kiểm soát, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16506-13 |
| 600 | Herbesser R200 | Diltiazem Hydrochloride | 200mg | Viên nang giải phóng có kiểm soát, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16507-13 |
| 601 | Hycamtin 1mg | Topotecan (dưới dạng Topotecan HCl) | 1mg | Hộp 1 lọ, Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch | VN2-36-13 |
| 602 | Hycamtin 4mg | Topotecan (dưới dạng Topotecan HCl) | 4mg | Hộp 1 lọ, Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch | VN2-37-13 |
| 603 | Idarac (SXNQ) | Floctafenin | 200mg | Viên nén, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-6555-08 |
| 604 | Keppra | Levetiracetam | 100mg/ml | Hộp 1 lọ 300ml | VN-7875-09 |
| 605 | Keppra | Levetiracetam | 500mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-7876-09 |
| 606 | Komboglyze XR 5/1000 mg | Saxagliptin, Metformin hydrochloride | 5mg, 1000mg | Viên nén bao phim, hộp 4 vỉ x 7 viên | VN2-25-13 |
| 607 | Komboglyze XR 5/500 mg | Saxagliptin, Metformin hydrochloride | 5mg, 500mg | Viên nén bao phim, hộp 4 vỉ x 7 viên | VN2-26-13 |
| 608 | Lamictal 100mg | Lamotrigine | 100mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén | VN-15905-12 |
| 609 | Lamictal 25mg | Lamotrigine | 25mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén | VN-15906-12 |
| 610 | Lamictal 50mg | Lamotrigine | 50mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén | VN-15907-12 |
| 611 | Levitra ODL | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil HCl trihydrate) | 10mg | Hộp 1 vỉ x 2 viên nén tan trong miệng | VN2-107-13 |
| 612 | Lucentis | Ranibizumab | 10mg/ml | Hộp 1 lọ 0,3ml dung dịch tiêm | VN1-443-11 |
| 613 | Neurontin | Gabapentin | 300mg | Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16857-13 |
| 614 | Perfalgan | Paracetamol | 10mg/ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Gói gồm 12 lọ x 100ml | VN-5346-10 |
| 615 | Roferon-a | Interferon alfa-2a | 3 MIU/0,5 ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,5ml dung dịch tiêm dưới da | VN-5538-08 |
| 616 | Roferon-a | Interferon alfa-2a | 4,5 MIU/0,5 ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,5 ml dung dịch tiêm dưới da | VN-5539-08 |
| 617 | Tarceva | Erlotinib | 150mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN1-724-12 |
| 618 | Tarceva | Erlotinib | 150mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN1-725-12 |
| 619 | Tobrex | Tobramycine | 0.3% | Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt | VN-7954-09 |
| 620 | Tracleer | Bosentan | 125mg | Hộp 1 lọ 60 viên nén bao phim | VN-6377-08 |
| 621 | Viramune | Nevirapine hemihydrate | 200mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén | VN1-673-12 |
| 622 | Voltaren | Diclofenac natri | 100mg | Hộp 1 vỉ × 5 viên đạn | VN-16847-13 |
| 623 | Voluven | Hydroxyethyl Starch 6% | 6%, 500ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Túi FreeFlex | VN-5360-10 |
| 624 | Votrient | Pazopanib (dưới dạng Pazopanib Hydrochloride) | 200mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 lọ 30 viên | VN2-34-13 |
| 625 | Votrient | Pazopanib (dưới dạng Pazopanib Hydrochloride) | 400mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 lọ 30 viên | VN2-35-13 |
| 626 | Afinitor 10mg | Everolimus | 10mg | Hộp 3 vỉ × 10 viên nén | VN2-206-13 |
| 627 | Afinitor 5mg | Everolimus | 5mg | Hộp 3 vỉ × 10 viên nén | VN2-207-13 |
| 628 | Alimta 500mg | Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate 500mg) | 500mg | Hộp 1 lọ bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | VN2-172-13 |
| 629 | Amaryl | Glimepiride | 1mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-17391-13 |
| 630 | Arduan | Pipecuronium Bromide | 4mg | Bột pha tiêm, Hộp 25 lọ và 25 ống dung môi | VN-5361-10 |
| 631 | Augmentin 250mg/31,25mg | Amoxicilin (dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dạng Kali clavulanate) | 250mg+31,25mg | Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch uống | VN-17444-13 |
| 632 | Augmentin 500mg/62.5mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) | Amoxicillin 500mg; Acid clavulanic 62.5mg | Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch uống | VN-16487-13 |
| 633 | Berodual | Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,02mg/nhát xịt; Fenoterol Hydrobromide 0,05mg/nhát xịt | 0,02mg/nhát xịt; 0,05mg/nhát xịt | Thuốc dạng phun sương trong bình định liều; hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml) | VN-17296-13 |
| 634 | Betaloc Zok 25mg | Metoprolol succinat | 23,75 mg Metoprolol succinate tương đương với 25mg Metoprolol tartrate | Viên
nén phóng thích kéo dài, hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-17243-13 |
| 635 | Betaloc Zok 50mg | Metoprolol succinat | 47,5 mg metoprolol succinate tương đương với 50mg metoprolol tartrate | Viên nén phóng thích kéo dài, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-17244-13 |
| 636 | Bondronat | Ibandronic acid | 50mg | Hộp 28 viên nén bao phim | VN-15433-12 |
| 637 | Bondronat | Ibandronic acid | 6mg/6ml | Hộp 1 lọ 6ml dung dịch đậm đặc để tiêm truyền | VN-15434-12 |
| 638 | Ceclor | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) | 375mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16796-13 |
| 639 | CoAprovel 300/12.5mg | Irbesartan; Hydrochlorothiazide | 300mg; 12,5mg | Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-17392-13 |
| 640 | CoAprovel 300/25mg | Irbesartan; Hydrochlorothiazide | 300mg; 25mg | Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-117393-13 |
| 641 | Debridat | Trimebutine maleate | 100 mg | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-13803-11 |
| 642 | Dogmatil 50mmg | Sulpiride | 50mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên nang cứng | VN-17394-13 |
| 643 | Esmeron | Rocuronium bromide | 10mg/ml | Hộp 10 lọ x 5 ml dung dịch tiêm | VN-17528-13 |
| 644 | Exjade 125 | Deferasirox | 125mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén phân tán | VN-17124-13 |
| 645 | Exjade 250 | Deferasirox | 250mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén phân tán | VN-17125-13 |
| 646 | Exjade 500 | Deferasirox | 500mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén phân tán | VN-17126-13 |
| 647 | Faslodex | Fulvestrant | 250mg/5ml | Hộp 2 bơm tiêm chứa 5ml dung dịch tiêm và 2 kim tiêm an toàn, Dung dịch tiêm | VN2-138-13 |
| 648 | Fosmicin S for Otic | Fosfomycin Sodium | 300mg | Bột pha dung dịch nhỏ tai, Hộp 10 lọ 300mg + 10 ống nước cất | VN-8240-09 |
| 649 | Fosmicin tablets 250 | Fosfomycin Calcium hydrate | 250mg | Viên nén, Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15982-12 |
| 650 | Fosmicin tablets 500 | Fosfomycin Calcium hydrate | 500mg | Viên nén, Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15983-12 |
| 651 | Galvus | Vildagliptin | 50mg | Hộp 2 vỉ × 14 viên nén | VN-16003-12 |
| 652 | Ganfort | Bimatoprost và Timolol | Bimatoprost 0.3mg/ml và Timolol 5mg/ml | Hộp 1 lọ 3ml | VN-4959-10 |
| 653 | Gasmotin Tablets 5mg | Mosapride citrate | 5mg | Viên nén, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-11564-10 |
| 654 | Herceptin | Trastuzumab | 150mg | Hộp 1 ống bột pha dung dịch tiêm truyền | VN-9656-10 |
| 655 | Hyperium | Rilmenidine dihydrogen phosphate | 1mg Rilmenidine | Viên nén, Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-15958-12 |
| 656 | Janumet 50mg/1000mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin monohydrate phosphate); Metformin Hydrochlorid | 50mg;1000mg | Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 8 vỉ x 7 viên | VN-17101-13 |
| 657 | Janumet 50mg/500mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin monohydrate phosphate); Metformin Hydrochlorid | 50mg; 500mg | Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 8 vỉ x 7 viên | VN-17102-13 |
| 658 | Janumet 50mg/850mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin monohydrate phosphate); Metformin Hydrochlorid | 50mg; 850mg | Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 8 vỉ x 7 viên | VN-17103-13 |
| 659 | Januvia 100mg | Sitagliptin monohydrate phosphate | 100mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN-15986-12 |
| 660 | Januvia 25mg | Sitagliptin monohydrate phosphate | 25mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN-15987-12 |
| 661 | Januvia 50mg | Sitagliptin monohydrate phosphate | 50mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN-15988-12 |
| 662 | Japrolox | Loxoprofen sodium hydrate | 60mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | VN-15416-12 |
| 663 | Lipofundin MCT/LCT 10% E | Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soya-bean Oil 5,0g/100ml | 10% | Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 250ml | VN-16130-13 |
| 664 | Lipofundin MCT/LCT 10% E | Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soya-bean Oil 5,0g/100ml | 10% | Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 500ml | VN-16130-13 |
| 665 | Lipofundin MCT/LCT 20% E | Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 10,0g/100ml | 20% | Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 100ml; 250ml; 500ml | VN-16131-13 |
| 666 | Lumigan | Bimatoprost | 0.03%, 3ml | Hộp 1 lọ 3ml | VN-4706-07 |
| 667 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | 120mcg/0,3ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml dung dịch tiêm | VN2-110-13 |
| 668 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | 30mcg/0.3ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml dung dịch tiêm | VN2-111-13 |
| 669 | Mobic | Meloxicam | 15mg/1,5ml | Dung dịch tiêm, hộp 5 ống x 1.5ml | VN-16959-13 |
| 670 | Mobic | Meloxicam | 15mg | Viên nén không bao, Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên | VN-16961-13 |
| 671 | Mobic | Meloxicam | 7,5mg | Viên nén không bao, Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên | VN-16962-13 |
| 672 | Mucosolvan | Ambroxol Hydrochloride | 30mg | Viên nén, hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16588-13 |
| 673 | Neurontin | Gabapentin | 300mg | Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16348-13 |
| 674 | Onbrez Breezhaler 150mcg | Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleate) | 150mcg | Hộp 3 vỉ × 10 viên nang cứng kèm máy hít Onbrez Breezhaler | VN-17536-13 |
| 675 | Onbrez Breezhaler 300mcg | Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleate) | 300mcg | Hộp 3 vỉ × 10 viên nang cứng kèm máy hít Onbrez Breezhaler | VN-17537-13 |
| 676 | Onglyza 2,5mg | Saxagliptin | 2,5mg | Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-17249-13 |
| 677 | Onglyza 5mg | Saxagliptin | 5mg | Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-17250-13 |
| 678 | Peg-Intron 50mcg | Peginterferon alfa-2b | 50mcg | Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ bột và một lọ dung môi pha tiêm | QLSP-0759-13 |
| 679 | Peg-Intron 80mcg | Peginterferon alfa-2b | 80mcg | Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ bột và một lọ dung môi pha tiêm | QLSP-0760-13 |
| 680 | Phosphalugel | Aluminium phosphate 20% gel | 12,38g/gói 20g | Hỗn dịch uống; hộp 26 gói x 20g | VN-16964-13 |
| 681 | Pradaxa | Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 172,95mg) 150mg | 150mg | Viên nang cứng; hộp chứa 1, 3 hoặc 6 vỉ nhôm x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên | VN-17270-13 |
| 682 | Pradaxa | Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 86,48mg) 75mg | 75mg | Viên nang cứng; hộp chứa 1, 3 hoặc 6 vỉ nhôm x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên | VN-17271-13 |
| 683 | Rebetol | Ribavirin | 200mg | Hộp 7 vỉ x 10 viên nang | VN-9854-10 |
| 684 | Remeron Soltab | Mirtazapine 30mg | 30mg | Hộp 5 vỉ x 6 viên nén phân tán trong miệng | VN-10558-10 |
| 685 | Rocephin 1g I.V | Ceftriaxone | 1g | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10 ml dung môi pha tiêm | VN-17036-13 |
| 686 | Rocephin 250mg I.V | Ceftriaxone | 250mg | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 5ml dung môi pha tiêm | VN-17037-13 |
| 687 | Roferon A | Interferon alfa-2a | 3 MIU/0,5 ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,5ml dung dịch tiêm dưới da 3 MU/0,5ml | QLSP-0722-13 |
| 688 | Roferon-a | Interferon alfa-2a | 4,5 MIU/0,5 ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,5 ml dung dịch tiêm dưới da 4,5 MIU/0,5 ml | QLSP-0721-13 |
| 689 | Sandostatin | Octreotide | 0.1mg/ml | Hộp 5 ống x 1 ml dung dịch tiêm | VN-17538-13 |
| 690 | Seretide Accuhaler 50/500mcg | Mỗi liều hít chứa Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoat) 50mcg và fluticason propionat 500mcg | 50mcg+500mcg | Bột hít phân liều. Hộp 1 dụng cụ hít accuhaler chứa 60 liều | VN-17041-13 |
| 691 | Sifrol | Pramipexole dihydrochloride monohydrate 1.5mg (tương đương 1.05mg Pramipexole) | 1.5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang giải phóng chậm | VN-15735-12 |
| 692 | Simulect | Basiliximab | 20mg | Hộp 1 lọ bột pha dung dịch tiêm truyền + 1 ống nước pha tiêm 5 ml | VN-11605-10 |
| 693 | Spiriva Respimat | Tiotropium | 0,0025mg/nhát xịt | Dung dịch khí dung, Hộp chứa 1 dụng cụ khí dung và 1 ống thuốc 4ml chứa 60 nhát xịt | VN-16963-13 |
| 694 | Stablon | Tianeptine | 12.5mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim | VN-14727-12 |
| 695 | Sympal | Dexketoprofen | 50mg/2ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 5 ống x 2ml | VN2-28-13 |
| 696 | Tamiflu | Oseltamivir | 45mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang | VN-16261-13 |
| 697 | Tamiflu | Oseltamivir | 30mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang | VN-16260-13 |
| 698 | Tamiflu | Oseltamivir | 75mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang | VN-16262-13 |
| 699 | Tasigna 200mg | Nilotinib (dưới dạng Nilotinib hydrochloride monohydrate) | 200mg | Hộp 7 vỉ x 4 viên nang cứng | VN-17539-13 |
| 700 | Taxotere | Docetaxel | 20mg/1ml | Hộp 1 lọ x 1ml, Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | VN2-128-13 |
| 701 | Taxotere | Docetaxel | 80mg/4ml | Hộp 1 lọ 4 ml, Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | VN2-129-13 |
| 702 | Tebonin | Cao khô từ lá Ginkgo biloba | 120mg | Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x15 viên | VN-17335-13 |
| 703 | Temodal Capsule | Temozolomide 100mg | 100mg | Viên nang cứng; Hộp 1 lọ 5 viên; Hộp 5 gói x 1 viên | VN-17530-13 |
| 704 | Trajenta | Linagliptin | 5mg | Viên bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17273-13 |
| 705 | Twynsta | Telmisartan, Amlodipine | 80mg + 5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-16590-13 |
| 706 | Twynsta | Telmisartan, Amlodipine | 40mg + 5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-16589-13 |
| 707 | Viagra | Sildenafil citrate | 50mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-17542-13 |
| 708 | Viagra | Sildenafil citrate | 100mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-17541-13 |
| 709 | Viramune | Nevirapine | 50mg/5ml | Hỗn dịch uống, Hộp 1 chai 20ml, Hộp 1 chai 240ml | VN-17274-13 |
| 710 | Vytorin 10/10 | Ezetimibe, Simvastatin | 10 mg; 10 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-17525-13 |
| 711 | Vytorin 10/20 | Ezetimibe, Simvastatin | 10mg; 20mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-17526-13 |
| 712 | Vytorin 10/40 | Ezetimibe, Simvastatin | 10mg; 40mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-17527-13 |
| 713 | Zoloft | Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl) | 50mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 30 viên | VN-17543-13 |
| 714 | Alegysal | Pemirolast Kali | 1mg/ml | Hộp 1 lọ 5ml; Dung dịch nhỏ mắt | VN-17584-13 |
| 715 | Avastin | Bevacizumab | 400mg/16ml | Hộp 1 lọ 16ml, Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | VN-9654-10 |
| 716 | Avastin | Bevacizumab | 400mg/16ml | Hộp 1 lọ 16ml, Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | VN-15051-12 |
| 717 | Avastin | Bevacizumab | 100mg/4ml | Hộp 1 lọ 4ml, Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | VN-10240-10 |
| 718 | Avastin | Bevacizumab | 100mg/4ml | Hộp 1 lọ 4ml, Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | VN-15050-12 |
| 719 | Avastin | Bevacizumab | 100mg/4ml | Hộp 1 lọ 4ml, Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | VN-9655-10 |
| 720 | Avastin | Bevacizumab | 400mg/16ml | Hộp 1 lọ 16ml, Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | VN-10241-10 |
| 721 | Avodart | Dutasteride | 0.5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | VN-17445-13 |
| 722 | Bfluid Injection | Glucose, các acid amin, chất điện giải và vitamin B1 | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Túi nhựa mềm 500ml, 1000ml | VN-15861-12 | |
| 723 | Ceclor | Cefaclor | 250mg | Viên nang cứng, Hộp 1 vỉ x 12 viên | VN-17626-14 |
| 724 | Coversyl 10mg | Perindopril Arginine | 10mg | Hộp 1 lọ 30 viên; Viên nén bao phim | VN-17086-13 |
| 725 | Coversyl 5mg | Perindopril Arginine | 5mg | Hộp 1 lọ 30 viên; Viên nén bao phim | VN-17087-13 |
| 726 | Diprivan | Propofol | 10mg/ml | Nhũ tương dùng tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, hộp chứa 1 bơm tiêm 50ml | VN-6897-08 |
| 727 | Diprivan | Propofol | 10mg/ml | Nhũ
tương dùng đường tĩnh mạch, hộp 5 ống tiêm 20ml |
VN-4716-07 |
| 728 | Eloxatin | Oxaliplatin | 100mg/20ml | Hộp 1 lọ 20 ml dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | VN2-126-13 |
| 729 | Eloxatin | Oxaliplatin | 50mg/10ml | Hộp 1 lọ 10 ml dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | VN2-127-13 |
| 730 | Evoflo Evohaler 25/125mcg | Salmeterol (Dưới dạng Salmeterol xinafoat) + Fluticason propionat | 25mcg+125mcg | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng; Hộp 1 bình xịt 120 liều | VN-16264-13 |
| 731 | Evoflo Evohaler 25/250mcg | Salmeterol (Dưới dạng Salmeterol xinafoat) + Fluticason propionat | 25mcg+250mcg | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng; Hộp 1 bình xịt 120 liều | VN-16265-13 |
| 732 | Evoflo Evohaler 25/50mcg | Salmeterol (Dưới dạng Salmeterol xinafoat) + Fluticason propionat | 25mcg+50mcg | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng; Hộp 1 bình xịt 120 liều | VN-16266-13 |
| 733 | Flumetholon 0.02 | Fluorometholone | 0.2mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml | VN-7346-08 |
| 734 | Flumetholon 0.1 | Fluorometholone | 1mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml | VN-7347-08 |
| 735 | Fortzaar | Losartan potassium, Hydrochlorothiazide | 100mg/25mg | Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-16837-13 |
| 736 | Herceptin | Trastuzumab | 150mg | Hộp 1 lọ bột x 150mg; Bột pha dung dịch tiêm truyền | QLSP-0755-13 |
| 737 | Hyalgan | Muối natri của acid Hyaluronic (Hyalectin) | 20mg/2ml | Hộp 1 ống tiêm bơm đầy sẵn 2ml dung dịch tiêm trong khớp | VN-11857-11 |
| 738 | Hyzaar Plus | Losartan potassium, Hydrochlorothiazide | 100mg/12,5mg | Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-16838-13 |
| 739 | Kary Uni Ophthalmic Suspension | Pirenoxine | 0.05mg/ml | Hộp 1 lọ 5ml, hỗn dịch nhỏ mắt | VN-15629-12 |
| 740 | Klacid | Clarithromycine | 125mg/5ml | Cốm pha hỗn dịch uống, Hộp 1 lọ 60ml & Hộp 1 lọ 30ml | VN-16101-13 |
| 741 | Lipanthyl 200M | Fenofibrate | 200mg | Viên nang cứng, hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17205-13 |
| 742 | Lipitor | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) | 40mg | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17769-14 |
| 743 | Lipitor | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) | 10mg | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17768-14 |
| 744 | Lipitor | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) | 20mg | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17767-14 |
| 745 | Lucentis | Ranibizumab | 10mg/ml | Hộp 1 lọ 0,23ml dung dịch tiêm | VN-16852-13 |
| 746 | Lucrin PDS Depot 11.25mg | Leuprorelin acetate | 11.25mg | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn, hỗn dịch tiêm | VN-14887-12 |
| 747 | Lucrin PDS Depot 3.75mg | Leuprorelin acetate | 3.75mg | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn, hỗn dịch tiêm | VN-14888-12 |
| 748 | Mabthera | Rituximab | 200mg/20ml | Hộp chứa 1 lọ 200mg/20ml; Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền | QLSP-0756-13 |
| 749 | Mabthera | Rituximab | 500mg/50ml | Hộp chứa 1 lọ 500mg/50ml; Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền | QLSP-0757-13 |
| 750 | Miacalcic | Calcitonin cá hồi tổng hợp | 50IU/ml | Hộp 5 ống × 1ml dung dịch tiêm | VN-17766-14 |
| 751 | Minirin | Desmopressin acetate | 0.1mg | Hộp gồm 1 chai chứa 30 viên nén | VN-8397-09 |
| 752 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | 75mcg/0.3ml | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml dung dịch tiêm | QLSP-0723-13 |
| 753 | Mobic | Meloxicam | 15mg | Viên nén, hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16140-13 |
| 754 | Mobic | Meloxicam | 7,5mg | Viên nén, hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VN-16141-13 |
| 755 | Natrilix SR | Indapamide | 1.5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên bao phim phóng thích chậm | VN-16509-13 |
| 756 | Nootropil | Piracetam | 800mg | Hộp 3 vỉ x 15 viên nén bao phim | VN-17717-14 |
| 757 | Norditropin Nordilet 5mg/1,5ml | Somatropin | 3,3mg/ml | Dung dịch tiêm, Hộp 1 bút x 1,5ml | VN-9644-10 |
| 758 | Ovitrelle | Choriogonadotropin alfa | 250mcg/0.5ml | Dung dịch pha tiêm. Hộp 1 ống tiêm chứa dung dịch đã pha sẵn | VN-11198-10 |
| 759 | Pneumorel | Fenspiride hydrochloride | 80mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên bao | VN-15959-12 |
| 760 | Procoralan | Ivabradine HCl | 7.5mg | Hộp 4 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim | VN-15961-12 |
| 761 | Procoralan | Ivabradine HCl | 5mg | Hộp 4 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim | VN-15960-12 |
| 762 | Resolor 1mg | Prucalopride (dưới dạng Prucalopride succinate) | 1mg | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên | VN2-60-13 |
| 763 | Resolor 2mg | Prucalopride (dưới dạng Prucalopride succinate) | 2mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên | VN2-61-13 |
| 764 | Sanlein 0,1 | Natri Hyaluronate | 1mg/ml | Hộp 1 lọ 5ml; Dung dịch nhỏ mắt | VN-17157-13 |
| 765 | Sifrol | Pramipexole HCl | 0.375mg | Viên nén giải phóng chậm; Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17272-13 |
| 766 | Sutent | Sunitinib malate | 12.5mg | Viên nang cứng, Hộp 1 lọ 28 viên | VN1-704-12 |
| 767 | Sutent | Sunitinib malate | 50mg | Viên nang cứng, Hộp 1 lọ 28 viên | VN1-702-12 |
| 768 | Sutent | Sunitinib malate | 25mg | Viên nang cứng, Hộp 1 lọ 28 viên | VN1-703-12 |
| 769 | Taflotan | Tafluprost | 0.015mg/ml | Hộp 1 lọ 2.5ml; Dung dịch nhỏ mắt | VN2-209-13 |
| 770 | Tamiflu | Oseltamivir | 75mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang | VN-9653-10 |
| 771 | Tarceva | Erlotinib | 100mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN2-174-13 |
| 772 | Tarceva | Erlotinib | 100mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN2-173-13 |
| 773 | Telfast BD | Fexofenadin HCl | 60mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-19727-13 |
| 774 | Telfast HD | Fexofenadin HCl | 180 mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-19728-13 |
| 775 | Trivastal Retard | Piribedil | 50mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén bao đường giải phóng chậm | VN-16822-13 |
| 776 | Tygacil | Tigecyclin | 50mg | Bột đông khô pha tiêm, Hộp 10 lọ | VN2-264-14 |
| 777 | Vastarel 20mg | Trimetazidine dihydrochloride | 20mg | Hộp 2 vỉ x 30 viên, Viên nén bao phim | VN-16510-13 |
| 778 | Vastarel MR | Trimetazidine dihydrochloride | 35mg | Hộp 2 vỉ x 30 viên; Viên nén bao phim giải phóng có biến đổi | VN-17735-14 |
| 779 | Vismed | Natri Hyaluronate 0.18% | 1.8mg/ml | Hộp 20 hoặc 60 ống đơn liều 0.3ml dung dịch nhỏ mắt | VN-15419-12 |
| 780 | Voltaren Emulgel | Diclofenac diethylamine | 1,16g/100g gel | Hộp 1 tuýp 20g; Gel bôi ngoài da | VN-17535-13 |
| 781 | Zeffix | Lamivudine | 100mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN-17443-13 |
| 782 | Zometa | Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) | 4mg/100ml | Hộp 1 chai 100ml dung dịch truyền tĩnh mạch | VN-7301-08 |
| 783 | Zytiga | Abiraterone acetate | 250mg | Hộp 1 lọ 120 viên nén | VN2-147-13 |
0 nhận xét :
Post a Comment